Definition of earthworm

earthwormnoun

giun đất

/ˈɜːθwɜːm//ˈɜːrθwɜːrm/

The word "earthworm" is a combination of two Old English words: "eorþe" meaning "earth" and "wyrm" meaning "worm, serpent, or dragon." The first recorded use of "earthworm" dates back to the 14th century. It aptly describes the creature's habitat and its elongated, worm-like body. While "worm" has since taken on a more general meaning, "earthworm" specifically refers to these beneficial soil dwellers.

Summary
typeDefault_cw
meaninggiun đất
namespace
Example:
  • The gardener noticed a trail of earthworms in the soil after a gentle rainfall.

    Người làm vườn nhận thấy một vệt giun đất trong đất sau một trận mưa nhẹ.

  • Earthworms play a crucial role in aerating the soil by burrowing tunnels through it.

    Giun đất đóng vai trò quan trọng trong việc sục khí cho đất bằng cách đào hang xuyên qua đất.

  • As the earthworm wriggled through the muddy ground, it left a trail of slime behind.

    Khi giun đất luồn lách qua mặt đất lầy lội, nó để lại một vệt chất nhờn phía sau.

  • Kids can observe different species of earthworms in a jar filled with moist garden soil.

    Trẻ em có thể quan sát nhiều loài giun đất khác nhau trong lọ đựng đầy đất vườn ẩm.

  • The earthworm's cylindrical body is divided into segments with clitellum, a ring of cells on its body that secreates slime, helping it mate and build a protective cocoon.

    Cơ thể hình trụ của giun đất được chia thành nhiều đoạn với một vòng tế bào trên cơ thể có chức năng tiết ra chất nhờn, giúp giun đất giao phối và tạo ra kén bảo vệ.

  • Earthworms feel a significant threat from pollution, as exposure to chemicals negatively affects their health and well-being.

    Giun đất cảm thấy mối đe dọa đáng kể từ ô nhiễm vì việc tiếp xúc với hóa chất sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sự phát triển của chúng.

  • Many gardeners consider earthworms beneficial because they further enrich the soil by churning organic matter, thus making it nutrient-rich.

    Nhiều người làm vườn cho rằng giun đất có lợi vì chúng làm giàu đất hơn bằng cách khuấy động chất hữu cơ, do đó làm cho đất giàu chất dinh dưỡng.

  • The earthworm's pharynx has tiny teeth that help it ingest soil particles, aiding in the process of breaking down organic matter.

    Họng của giun đất có những chiếc răng nhỏ giúp chúng nuốt các hạt đất, hỗ trợ quá trình phân hủy chất hữu cơ.

  • When working in the garden, it's better not to step on earthworms because the pressure may cause them to lose water content through transpiration, which could result in their death.

    Khi làm việc trong vườn, tốt nhất là không nên giẫm lên giun đất vì áp lực có thể khiến chúng mất nước qua quá trình thoát hơi nước, từ đó có thể dẫn đến tử vong.

  • Earthworms are crucial decomposers in the soil, cycling nutrients and organic matter, playing essential roles in the nutrient cycle and ecosystem's overall functionalities.

    Giun đất là loài phân hủy quan trọng trong đất, tuần hoàn chất dinh dưỡng và chất hữu cơ, đóng vai trò thiết yếu trong chu trình dinh dưỡng và chức năng chung của hệ sinh thái.