Definition of each

eachdeterminer

mỗi

/iːtʃ/

Definition of undefined

The word "each" has a complex and evolving history. The earliest recorded use of "each" dates back to the 9th century, from Old English "eac" or "achi," which was used as a pronoun meaning "one by one" or "separately." This Old English word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*ai," which meant "one." Over time, the spelling of "each" changed to "ecke" or "ech" in Middle English (circa 1100-1500), still retaining its original meaning. In Modern English, "each" is used as a determiner to indicate a single unit or item out of a specified or implied set. It is often used in phrases such as "each day," "each book," or "each student." Despite its long history, the modern usage of "each" is relatively consistent and widespread, although its etymology remains interestingly complex.

Summary
type tính từ
meaningmỗi
exampleeach of us: mỗi người chúng ta
type danh từ
meaningmỗi người, mỗi vật, mỗi cái
exampleeach of us: mỗi người chúng ta
meaningnhau, lẫn nhau
exampleto love each other: yêu nhau
namespace
Example:
  • Every student in the class was required to submit a research paper, and each paper underwent a rigorous peer review process.

    Mỗi sinh viên trong lớp được yêu cầu nộp một bài nghiên cứu và mỗi bài nghiên cứu đều trải qua quá trình bình duyệt nghiêm ngặt.

  • Each member of the tribe took their turn hunting for food during the day, allowing others to rest and prepare meals.

    Mỗi thành viên trong bộ tộc thay phiên nhau đi săn thức ăn vào ban ngày, cho phép những người khác nghỉ ngơi và chuẩn bị bữa ăn.

  • After dinner, each family member cleans up their dishes and helps with the dishwashing to ensure the kitchen is clean before bed.

    Sau bữa tối, mỗi thành viên trong gia đình sẽ rửa bát đĩa và giúp rửa chén đĩa để đảm bảo nhà bếp sạch sẽ trước khi đi ngủ.

  • To fully understand this project, each component must be examined separately and analyzed thoroughly.

    Để hiểu đầy đủ về dự án này, mỗi thành phần phải được xem xét riêng biệt và phân tích kỹ lưỡng.

  • In order to keep the garden healthy, each plant receives regular watering and fertilizing according to its unique needs.

    Để giữ cho khu vườn khỏe mạnh, mỗi loại cây đều được tưới nước và bón phân thường xuyên theo nhu cầu riêng của từng loại.

  • The architect designed the building so that each office has its own private balcony, providing a peaceful space to work and reflect.

    Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà sao cho mỗi văn phòng đều có ban công riêng, mang đến không gian yên tĩnh để làm việc và suy ngẫm.

  • Each morning, the athlete follows a strict routine of stretches, warm-ups, and conditioning exercises to prepare for the day's activities.

    Mỗi buổi sáng, vận động viên phải thực hiện một quy trình nghiêm ngặt gồm các bài tập giãn cơ, khởi động và rèn luyện thể lực để chuẩn bị cho các hoạt động trong ngày.

  • The teacher handed out a multiple-choice exam to each student, with clear instructions on how to complete each question accurately.

    Giáo viên phát cho mỗi học sinh một bài kiểm tra trắc nghiệm, kèm theo hướng dẫn rõ ràng về cách trả lời chính xác từng câu hỏi.

  • At the grocery store, each item is assigned a specific price, depending on its type, size, and brand.

    Tại cửa hàng tạp hóa, mỗi mặt hàng đều được định một mức giá cụ thể, tùy thuộc vào loại, kích cỡ và thương hiệu.

  • During a tennis match, each serve is executed with a different technique, depending on the location of the opponent and the score of the game.

    Trong một trận đấu quần vợt, mỗi cú giao bóng được thực hiện bằng một kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của đối thủ và điểm số của trận đấu.

Idioms

each and every
every single one
  • I look forward to seeing each and every one of you as we celebrate our 50th year.