Definition of dystopian

dystopianadjective

phản địa đàng

/dɪsˈtəʊpiən//dɪsˈtəʊpiən/

The word "dystopian" has its roots in the Greek words "dys-" meaning "bad" or "ill" and "-topos" meaning "place". The term was first coined in the 19th century to describe a hypothetical place or society that was the opposite of a utopia, or a perfect society. A dystopia was considered a terrible or frightening place, often characterized by poverty, oppression, and misery. The term gained popularity with the publication of George Orwell's dystopian novel "1984" in 1949, which depicted a totalitarian future society where independent thought was suppressed and citizens were constantly surveilled. Since then, the term "dystopian" has been used to describe a wide range of fictional and real-world scenarios that are perceived as ominous or catastrophic. Today, it is commonly used to describe stories, films, and social and political commentary that highlight the darker aspects of human societies and the dangers of unchecked power.

namespace
Example:
  • In the dystopian future depicted in the novel, pollution had reached an all-time high, and the air was thick with smog.

    Trong tương lai đen tối được mô tả trong tiểu thuyết, ô nhiễm đã đạt đến mức cao nhất mọi thời đại và không khí dày đặc khói bụi.

  • The government's oppressive tactics made the society in the dystopian novel feel like a nightmare come to life.

    Những chiến thuật áp bức của chính phủ khiến xã hội trong tiểu thuyết phản địa đàng này giống như một cơn ác mộng trở thành hiện thực.

  • The abandoned buildings and overgrown ruins of the dystopian city were hauntingly reminiscent of a once-thriving metropolis.

    Những tòa nhà bỏ hoang và đống đổ nát rậm rạp của thành phố phản địa đàng gợi nhớ đến một đô thị thịnh vượng trước kia.

  • The society in the dystopian movie was ruled by a cult-like leader who believed in a twisted vision of perfection.

    Xã hội trong bộ phim phản địa đàng này được cai trị bởi một nhà lãnh đạo sùng bái, người tin vào viễn cảnh méo mó về sự hoàn hảo.

  • In the dystopian world, personal freedom was a luxury that few could afford.

    Trong thế giới phản địa đàng, tự do cá nhân là một thứ xa xỉ mà ít ai có thể có được.

  • The citizens of the dystopian world were divided by rigid class structures, perpetuating a cycle of inequality and oppression.

    Người dân của thế giới phản địa đàng bị chia rẽ bởi cấu trúc giai cấp cứng nhắc, tạo nên chu kỳ bất bình đẳng và áp bức.

  • The use of technology in the dystopian novel had advanced to the point where people no longer knew how to communicate without the aid of machines.

    Việc sử dụng công nghệ trong tiểu thuyết phản địa đàng đã tiến triển đến mức con người không còn biết cách giao tiếp mà không có sự trợ giúp của máy móc.

  • The dystopian society in the movie was plagued by constant surveillance, making privacy an illusion.

    Xã hội phản địa đàng trong phim bị giám sát liên tục, khiến cho sự riêng tư trở thành ảo tưởng.

  • The dystopian world depicted in the novel was so bleak that hope seemed like a distant memory.

    Thế giới phản địa đàng được mô tả trong tiểu thuyết quá ảm đạm đến nỗi hy vọng dường như chỉ là một ký ức xa vời.

  • The author's use of dystopian imagery created a foreboding atmosphere, leaving the reader both captivated and terrified.

    Việc tác giả sử dụng hình ảnh phản địa đàng đã tạo nên bầu không khí đáng sợ, khiến người đọc vừa bị cuốn hút vừa sợ hãi.