Definition of dung

dungnoun

phân

/dʌŋ//dʌŋ/

The word "dung" comes from the Old English word "dung" meaning "manure" or "refuse." In Old English, the word "dung" referred to manure or refuse. In Middle English, the word "dunge" was used to refer to manure or refuse, following the Old English usage. The word "dung" was derived from the Middle English word "dunge" and ultimately from the Old English word "dung." Over time, the meaning of "dung" evolved to include any filth, waste, or refuse, especially when it is not expected, particularly in the context of dirt, garbage, or pollution matters. It came to describe any filth, waste, or refuse in a specific context or situation, particularly in the context of dirt, garbage, or pollution matters. Today, "dung" is still used to describe any filth, waste, or refuse, especially when it is not expected, particularly in the context of dirt, garbage, or pollution matters. In summary, the word "dung" originated in Old English from the word "dung," which means "manure" or "refuse." Its original meaning referred to manure or refuse, but its meaning has since evolved to include any filth, waste, or refuse, especially when it is not expected, particularly in the context of dirt, garbage, or pollution matters.

Summary
type danh từ
meaningphân thú vật (ít khi nói về người)
meaningphân bón
meaningđiều ô uế, điều nhơ bẩn
type ngoại động từ
meaningbón phân
namespace
Example:
  • After walking through the meadow, he stepped in a fresh pile of dung.

    Sau khi đi qua đồng cỏ, anh ta bước vào một đống phân mới.

  • The farmer spread manure, or dung, on the fields to enrich the soil.

    Người nông dân rải phân chuồng hoặc phân chuồng trên cánh đồng để làm giàu đất.

  • The cow produced a large amount of dung in the morning, which the farmer quickly scooped up with a shovel.

    Con bò thải ra một lượng lớn phân vào buổi sáng, người nông dân nhanh chóng dùng xẻng xúc hết phân.

  • The stench of dung filled the air in the barn, making it difficult to breathe.

    Mùi hôi thối của phân tràn ngập không khí trong chuồng, khiến người ta khó thở.

  • The birds scattered as the tractor drew near, scooping up loose piles of dung in its path.

    Các loài chim tản ra khi máy kéo đến gần, chúng xúc những đống phân lỏng lẻo trên đường đi.

  • The farmer's boots were caked in dried dung as he returned from tending to his cows.

    Đôi ủng của người nông dân dính đầy phân khô khi ông trở về sau chuyến chăn bò.

  • The renovation of the old barn uncovered long-forgotten piles of dung, which had to be carefully removed and discarded.

    Việc cải tạo nhà kho cũ đã phát hiện ra những đống phân bị lãng quên từ lâu, phải được dọn dẹp và vứt bỏ một cách cẩn thận.

  • The pungent smell of dung lingered in the compost bin, a sign that decomposition was underway.

    Mùi phân nồng nặc còn vương lại trong thùng ủ phân, dấu hiệu cho thấy quá trình phân hủy đang diễn ra.

  • In the wild, predators like hyenas and jackals scavenge for dung as a source of vital nutrients.

    Trong tự nhiên, các loài săn mồi như linh cẩu và chó rừng tìm kiếm phân như một nguồn dinh dưỡng quan trọng.

  • The farmer's wife mixed dung with water in a bucket to make a natural fertilizer for her garden.

    Vợ của người nông dân trộn phân với nước trong xô để tạo thành phân bón tự nhiên cho khu vườn của mình.