Definition of dulcet

dulcetadjective

êm tai

/ˈdʌlsɪt//ˈdʌlsɪt/

The word "dulcet" is an adjective that describes a sweet and pleasing sound. It is derived from the Middle English "dolcéte," which means "sweet" and "dear." The roots of this word can be traced back to the Old French word "dolç" which also means "sweet." However, in Middle French, "dulcet" emerged as a variation of "dolç" that was used to describe a music that was sweet and pleasant to the ear. The word spread to Middle English in the late 14th century and has been in use ever since. It has retained its meaning in modern English and is typically used in a literary or poetic context to describe sounds like bird songs, gentle streams, and melodious instruments. In literature, "dulcet" is often used poetically to suggest a sense of softness and tenderness, and to evoke a sense of beauty and harmonic proportions. In fact, the word has been adopted by the field of music to describe sounds that possess a soothing, harmonious quality. In summary, the word "dulcet" is a Middle English word derived from Old French that means "sweet" and refers to a pleasing or melodious sound. It has maintained its meaning over time and continues to be used in a poetic and musical context to describe sounds that are sweet, gentle, and harmonious.

Summary
type tính từ
meaningdịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)
namespace
Example:
  • The sound of the baby's coos and gurgles was pure dulcetness, soothing and calming for the new parents.

    Âm thanh ê a và ọc ọc của em bé thật ngọt ngào, êm dịu và bình tĩnh đối với các bậc cha mẹ mới.

  • The melody of the violin played by the maestro was a symphony of dulcet tones that filled the concert hall.

    Giai điệu của cây vĩ cầm do nhạc trưởng chơi là bản giao hưởng với những âm thanh du dương tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The gentle dripping of the fountain in the garden created a soothing dulcet tune that lulled the listener into relaxation.

    Tiếng nước nhỏ giọt nhẹ nhàng từ đài phun nước trong vườn tạo nên giai điệu du dương êm dịu đưa người nghe vào trạng thái thư giãn.

  • The soft murmur of the breeze blowing through the trees produced dulcet whispers that harmonized with nature's melody.

    Tiếng gió nhẹ thổi qua những tán cây tạo nên những âm thanh thì thầm du dương hòa cùng giai điệu của thiên nhiên.

  • The dulcet voice of the singer mesmerized the audience with its mellifluous quality.

    Giọng hát ngọt ngào của ca sĩ đã mê hoặc khán giả bằng chất giọng du dương của nó.

  • The early morning bird songs painted a picture of dulcet aviaries in the serene surroundings.

    Tiếng chim hót vào sáng sớm vẽ nên bức tranh về những chú chim nhỏ bé giữa khung cảnh thanh bình.

  • The sound of the waves crashing against the shore was a lullaby of dulcet notes that coaxed the listener to a peaceful slumber.

    Tiếng sóng vỗ bờ là một bản nhạc ru êm dịu đưa người nghe vào giấc ngủ yên bình.

  • The humming of the refrigerator was a steady dulcet hum that provided a calming backdrop to the kitchen routine.

    Tiếng ồn ào của tủ lạnh là âm thanh êm dịu đều đặn tạo nên bầu không khí yên bình cho công việc bếp núc.

  • The rustling of the leaves on the trees was soothing dulcet music that signaled the arrival of the autumn season.

    Tiếng lá cây xào xạc là bản nhạc du dương nhẹ nhàng báo hiệu mùa thu đã đến.

  • The symphony of dulcet tones produced by the quacking of ducks in the pond added a fuzzy charm to the countryside serenade.

    Bản giao hưởng với những âm thanh du dương phát ra từ tiếng kêu của những chú vịt trong ao càng làm tăng thêm nét quyến rũ mơ hồ cho bản tình ca đồng quê.