Definition of drum roll

drum rollnoun

tiếng trống cuộn

/ˈdrʌm rəʊl//ˈdrʌm rəʊl/

The origin of the phrase "drum roll" can be traced back to the 18th century when military bands used drums to signal the approach of important figures or events during ceremonial occasions. The slow, rhythmic roll of the drum was used to create a sense of anticipation and mystery, signifying the imminent arrival of someone or something significant. The term "drum roll" first appeared in print in the mid-19th century to describe the sound made by military drums rolled slowly and continuously to create suspense and tension before the arrival of a notable personage. The phrase quickly became a part of everyday language, although its use has evolved to refer to any dramatic build-up of tension, not just in military contexts but also in media and entertainment industries, where it is often used to heighten suspense before a big announcement, reveal, or performance. In summary, the expression "drum roll" has its origins in military drumming used to create a rhythmic sound during ceremonial events, and it has since become a widely used phrase to describe the slow, rhythmic sound created by drums and the anticipation it generates.

namespace
Example:
  • As the curtain opened, there was a dramatic drum roll that intensified the audience's anticipation.

    Khi tấm màn mở ra, tiếng trống vang lên đầy ấn tượng làm tăng thêm sự mong đợi của khán giả.

  • The conductor paused before bringing down his baton, setting off a deep and resonant drum roll that signaled the start of the symphony.

    Người chỉ huy dừng lại trước khi hạ dùi chỉ huy xuống, bắt đầu một hồi trống sâu và vang dội báo hiệu bản giao hưởng bắt đầu.

  • The announcer counted down from three, building up the excitement with each number, before a thunderous drum roll marked the beginning of the marathon.

    Người dẫn chương trình đếm ngược từ ba, tạo nên sự phấn khích với mỗi con số, trước khi tiếng trống vang rền báo hiệu cuộc chạy marathon bắt đầu.

  • The drummer started a slow and deliberate drum roll as the lead singer stepped up to the microphone, indicating the imminent start of the band's performance.

    Tay trống bắt đầu đánh một nhịp trống chậm rãi và thong thả khi ca sĩ chính bước lên micro, báo hiệu buổi biểu diễn của ban nhạc sắp bắt đầu.

  • The important announcement was preceded by the sound of a booming drum roll that added a grand and reverential touch.

    Thông báo quan trọng này được bắt đầu bằng tiếng trống vang rền, tạo nên bầu không khí trang nghiêm và tôn kính.

  • The teacher pulled out a classroom timer and started a deliberate drum roll to signal the end of the students' working period, as a much-needed break beckoned.

    Giáo viên lấy ra một chiếc đồng hồ bấm giờ và bắt đầu đánh trống để báo hiệu giờ học của học sinh kết thúc, cũng như một khoảng nghỉ ngơi cần thiết.

  • The audience waited in silence, their hearts pounding as the punchline of the comedian's joke was heralded by a booming drum roll.

    Khán giả chờ đợi trong im lặng, tim đập thình thịch khi câu đùa của diễn viên hài được báo hiệu bằng tiếng trống vang dội.

  • The athletes stood at the starting line, their eyes fixed on the man at the finish line, as the starter's gun went off with a heavy drum roll.

    Các vận động viên đứng ở vạch xuất phát, mắt họ hướng về người đàn ông ở vạch đích khi tiếng súng phát lệnh xuất phát vang lên cùng với tiếng trống dồn dập.

  • The final lap of the race was introduced with a dramatic drum roll, setting the runners' adrenaline pumping as they sprinted to the finish line.

    Vòng đua cuối cùng bắt đầu bằng tiếng trống dồn dập, khiến các vận động viên tăng tốc khi họ chạy nước rút về đích.

  • The drum roll intensified as the referee blew the whistle, indicating the start of the game and the beginning of a tense and exciting match.

    Tiếng trống vang lên mạnh mẽ hơn khi trọng tài thổi còi, báo hiệu trận đấu bắt đầu và một trận đấu căng thẳng và hấp dẫn.