Definition of double bluff

double bluffnoun

vách đá kép

/ˌdʌbl ˈblʌf//ˌdʌbl ˈblʌf/

In poker, bluffing refers to the act of deceiving your opponents into believing that you have a strong hand when, in reality, you have a weak one. A simple bluff involves making a bet or raise with the expectation that your opponents will fold their cards. However, a double bluff takes this strategy to a new level. In a double bluff, a player initially represents a strong hand by raising or betting heavily. This forces the other players to fold their cards, except for one opponent who suspects that the bluffing player is bluffing. The suspecting opponent calls the bet, hoping to win the game with a better hand. The bluffing player, aware that the suspecting opponent has called, then makes another bet, which is larger than the previous one. This second bet is the double bluff, as the player deliberately shows signs of weakness, hoping to make the suspecting opponent think that they are now showing a weaker hand. In reality, the bluffing player still has a mediocre hand, but they hope to win the game by making their opponent further doubt the strength of their hand. The success of a double bluff relies on the intuition and skill of the player. The bluffing player has to study their opponents and guess which player is most likely to suspect the initial bluff. In addition, the bluffing player must be able to read their opponent's facial expressions and body language to determine whether they're convinced by the double bluff. While the odds of success for a double bluff are low, it can be an exciting and nerve-wracking manoeuvre in poker. It adds a new level of challenge and complexity to an already entertaining game, demonstrating the strategic and competitive nature of poker.

namespace
Example:
  • In the high-stakes poker game, both players tried a double bluff, each pretending to fold when they actually had a strong hand.

    Trong trò chơi poker có tiền cược cao, cả hai người chơi đều cố gắng hù dọa nhau, mỗi người đều giả vờ bỏ bài mặc dù thực tế họ có bài mạnh.

  • During the negotiation, the opposing side double bluffed us by initially agreeing to our terms but later backing out.

    Trong quá trình đàm phán, phía đối phương đã lừa chúng tôi bằng cách ban đầu đồng ý với các điều khoản của chúng tôi nhưng sau đó lại rút lui.

  • The political candidate's sudden decision to change his stance on an issue was a double bluff, meant to mislead his opponents and gain a strategic advantage.

    Quyết định đột ngột thay đổi lập trường về một vấn đề của ứng cử viên chính trị này thực chất là một đòn đánh lừa, nhằm đánh lừa đối thủ và giành lợi thế chiến lược.

  • The actor's nuanced portrayal of the character's double bluff left the audience guessing until the very end.

    Diễn xuất đầy sắc thái của nam diễn viên về tính cách hai mặt của nhân vật khiến khán giả phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối.

  • In the game of chess, the player's use of the double bluff proved to be a winning stratagem.

    Trong trò chơi cờ vua, việc người chơi sử dụng chiến thuật đánh lừa kép đã chứng tỏ là một mưu mẹo chiến thắng.

  • The television drama's plot twist involved a double bluff, where the seemingly innocent character turned out to be the mastermind behind the crime.

    Cốt truyện của bộ phim truyền hình này có một cú lừa kép, khi một nhân vật có vẻ vô tội hóa ra lại là kẻ chủ mưu đằng sau tội ác.

  • The criminal mastermind's use of the double bluff led the police on a wild goose chase, buying him valuable time to carry out his plans.

    Việc tên tội phạm chủ mưu sử dụng chiêu trò lừa đảo đã khiến cảnh sát phải truy đuổi vô ích, giúp hắn có thêm thời gian quý báu để thực hiện kế hoạch của mình.

  • The lawyer's apparent capitulation during the trial was actually a well-planned double bluff, aimed at surprising the prosecution with a powerful counterpunch.

    Sự đầu hàng rõ ràng của luật sư trong phiên tòa thực chất là một đòn đánh lừa được lên kế hoạch kỹ lưỡng, nhằm mục đích gây bất ngờ cho bên công tố bằng một đòn phản công mạnh mẽ.

  • The spy's use of the double bluff almost exposed his true identity, but ultimately proved to be an effective ruse.

    Việc điệp viên sử dụng chiêu lừa đảo này gần như đã tiết lộ danh tính thực sự của hắn, nhưng cuối cùng lại chứng tỏ đó là một mưu mẹo hiệu quả.

  • The novice poker player's double bluff was so convincing that even the seasoned veterans at the table fell for it.

    Đòn đánh lừa kép của người chơi poker mới vào nghề thuyết phục đến nỗi ngay cả những người chơi kỳ cựu tại bàn cũng bị lừa.