Definition of dizziness

dizzinessnoun

chóng mặt

/ˈdɪzinəs//ˈdɪzinəs/

The word "dizziness" originates from the 14th-century Old English word "dizzig", which means "head-spinning" or "giddy". This term is derived from the Middle English word "dizen", which is related to the Old French word "disier", meaning "to spin around". In the 15th century, the term "dizziness" emerged as a medical term to describe a physical sensation of spinning or swaying, often accompanied by lightheadedness or vertigo. The word initially referred to a condition characterized by a spinning or whirling motion of the head or body, often caused by inner ear problems, neurological disorders, or other medical conditions. Over time, the meaning of "dizziness" has expanded to describe various symptoms, including lightheadedness, unsteadiness, and a general feeling of disorientation or loss of balance.

Summary
type danh từ
meaningsự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt
namespace
Example:
  • After spinning around too many times, Sarah felt a sudden wave of dizziness wash over her.

    Sau khi xoay quá nhiều vòng, Sarah đột nhiên cảm thấy một cơn chóng mặt ập đến.

  • When Rebecca stood up too quickly from the couch, she felt a slight bout of dizziness.

    Khi Rebecca đứng dậy khỏi ghế quá nhanh, cô cảm thấy hơi chóng mặt.

  • Following the exhilarating roller coaster ride, Emily felt a dizzy sensation that left her feeling lightheaded.

    Sau chuyến tàu lượn siêu tốc đầy phấn khích, Emily cảm thấy chóng mặt khiến cô cảm thấy lâng lâng.

  • The intense motion sickness during the jet flight made Oliver feel extremely dizzy and nauseous.

    Cơn say tàu xe dữ dội trong chuyến bay khiến Oliver cảm thấy cực kỳ chóng mặt và buồn nôn.

  • Mary had to sit down immediately after walking out of the spinning carnival ride or risk succumbing to a bout of dizziness.

    Mary phải ngồi xuống ngay sau khi bước ra khỏi trò chơi đu quay hoặc có nguy cơ bị chóng mặt.

  • The labyrinthine corridors of the old hospital building left John feeling disoriented and dizzy.

    Những hành lang quanh co của tòa nhà bệnh viện cũ khiến John cảm thấy mất phương hướng và chóng mặt.

  • Ellie felt a sudden spell of dizziness after holding her breath for too long while swimming.

    Ellie đột nhiên cảm thấy chóng mặt sau khi nín thở quá lâu khi bơi.

  • The elderly man felt a persistent dizziness that made it challenging for him to navigate through the crowded marketplace.

    Người đàn ông lớn tuổi cảm thấy chóng mặt dai dẳng khiến ông gặp khó khăn khi di chuyển qua khu chợ đông đúc.

  • The strong whirlpool current in the river nearly made Thomas lose his balance, leaving him feeling dizzy and queasy.

    Dòng nước xoáy mạnh trong sông gần như khiến Thomas mất thăng bằng, khiến anh cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

  • When Wilson agreed to try the swirling 60-degree ride, he felt utterly dizzy and lightheaded throughout the entire experience.

    Khi Wilson đồng ý thử trò chơi xoáy 60 độ, anh cảm thấy hoàn toàn chóng mặt và choáng váng trong suốt trải nghiệm.