Definition of disorientation

disorientationnoun

mất phương hướng

/dɪsˌɔːriənˈteɪʃn//dɪsˌɔːriənˈteɪʃn/

"Disorientation" stems from the Latin "oriens," meaning "east," and its derivative "orienter," meaning "to orient." Originally, "orient" referred to the rising sun in the east, and thus to a sense of direction. Adding the prefix "dis-" signifies the opposite, creating "disorientation," which means a lack of spatial awareness or a feeling of being lost or confused. Essentially, disorientation describes a state of being unable to orient oneself, losing the sense of direction that was once associated with the rising sun in the east.

Summary
type danh từ
meaningsự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
meaningsự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
typeDefault_cw
meaningsự không định hướng
namespace

a feeling of not being able to recognize where you are or where you should go

cảm giác không thể nhận ra mình đang ở đâu hoặc nên đi đâu

Example:
  • At the top of the hill I had a brief moment of disorientation.

    Trên đỉnh đồi, tôi có một khoảnh khắc mất phương hướng ngắn ngủi.

  • After the sudden loss of his sense of hearing, John felt disorientated and confused in noisy environments.

    Sau khi đột nhiên mất đi khả năng nghe, John cảm thấy mất phương hướng và bối rối trong môi trường ồn ào.

  • The maze-like corridors of the abandoned building left Sarah feeling completely disorientated and uncertain of which way to go.

    Những hành lang giống như mê cung của tòa nhà bỏ hoang khiến Sarah cảm thấy hoàn toàn mất phương hướng và không biết nên đi đâu.

  • The dizzying heights of the skyscraper made Emma feel disoriented and unsteady on her feet.

    Độ cao chóng mặt của tòa nhà chọc trời khiến Emma cảm thấy mất phương hướng và đứng không vững.

  • George's disorientation increased as he navigated the crowded marketplace, with the constant screams and chatter of the sellers adding to his confusion.

    Sự mất phương hướng của George tăng lên khi anh đi qua khu chợ đông đúc, cùng với tiếng la hét và tiếng trò chuyện liên tục của người bán hàng khiến anh càng bối rối.

a feeling of being confused or not able to think clearly

cảm giác bối rối hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng

Example:
  • She went through a period of shock and disorientation following her husband's death.

    Cô đã trải qua giai đoạn sốc và mất phương hướng sau cái chết của chồng.