Definition of distiller

distillernoun

người chưng cất

/dɪˈstɪlə(r)//dɪˈstɪlər/

The word "distiller" can be traced back to the Middle English language, where it originally meant "one who distils" or "distills". This meaning came from the Old French word "destillour", which refers to a person who performs the process of distillation. In terms of etymology, the word "distill" originated from the Latin verb "destillare", which means "to drop slowly". This occurs due to the fact that during distillation, a liquid is heated to its boiling point and then cooled so that its more volatile components are collected as vapor and condensed back into a liquid form. The process of distillation has been used since ancient times for a variety of purposes, including the production of perfumes, medicines, and alcoholic beverages. In fact, the term "distillery" has been used to refer to a place where alcoholic beverages are distilled since at least the 16th century. The modern English word "distiller" is derived from both the Old French and Latin roots of the term, and has come to refer to a person who is involved in the production of spirits, such as whiskey, gin, and vodka, through the process of distillation.

Summary
type danh từ
meaningngười cất (rượu)
meaningmáy cất
namespace
Example:
  • The distiller added water to the powerful spirit to lessen its intensity and create a smoother whisky.

    Người chưng cất đã thêm nước vào loại rượu mạnh này để giảm bớt cường độ của nó và tạo ra loại whisky êm dịu hơn.

  • The distilling process involves heating the mash and condensing the resulting vapors to create alcohol.

    Quá trình chưng cất bao gồm việc đun nóng hỗn hợp và ngưng tụ hơi thu được để tạo thành cồn.

  • The craft distiller prides himself on using only the finest botanicals and grains to create his unique gins and vodkas.

    Người chưng cất thủ công này tự hào chỉ sử dụng các loại thực vật và ngũ cốc tốt nhất để tạo ra các loại rượu gin và rượu vodka độc đáo của mình.

  • The distiller carefully monitors the temperature and pressure during the distillation process to ensure consistent flavor and aroma.

    Người chưng cất sẽ theo dõi cẩn thận nhiệt độ và áp suất trong quá trình chưng cất để đảm bảo hương vị và mùi thơm đồng nhất.

  • The distiller's aged brandy has won numerous awards for its complexity and rich flavors.

    Loại rượu mạnh lâu năm của nhà chưng cất này đã giành được nhiều giải thưởng vì độ phức tạp và hương vị phong phú.

  • The distiller uses advanced technology to remove impurities and create a clear, smooth spirit.

    Máy chưng cất sử dụng công nghệ tiên tiến để loại bỏ tạp chất và tạo ra loại rượu trong và mịn.

  • The distillerary offers tours of its facilities where visitors can see the entire production process, from mash to bottling.

    Nhà máy chưng cất này cung cấp các chuyến tham quan cơ sở, nơi du khách có thể chứng kiến ​​toàn bộ quá trình sản xuất, từ nghiền đến đóng chai.

  • The distiller's apprentices learn the art of distilling through a rigorous program of apprenticeship, study, and practice.

    Những người học việc chưng cất sẽ học nghệ thuật chưng cất thông qua một chương trình học nghề, nghiên cứu và thực hành nghiêm ngặt.

  • The art of distillation dates back centuries, and traditional methods are still used by some craft distillers to create unique, handcrafted spirits.

    Nghệ thuật chưng cất đã có từ nhiều thế kỷ trước và một số nhà chưng cất thủ công vẫn sử dụng các phương pháp truyền thống để tạo ra các loại rượu thủ công độc đáo.

  • The distiller proudly displays his awards and certifications as a testament to his skill and dedication to the craft of distillation.

    Người chưng cất tự hào trưng bày các giải thưởng và chứng chỉ của mình như một minh chứng cho kỹ năng và sự tận tâm của ông đối với nghề chưng cất.