sự không trung thành
/dɪsˈlɔɪəlti//dɪsˈlɔɪəlti/The word "disloyalty" originated from the 15th-century terms "dis-" and "loyalty". "Dis-" is a prefix that means "opposite of" or "negation of", while "loyalty" comes from the Old French "loialte", meaning "devotion" or "fidelity". The term "disloyalty" first appeared in English in the late 14th century, with the spelling "disloyaute". Initially, it referred to the act of being disloyal to a lord or monarch, as well as to a vow or oath. Over time, the scope of the word expanded to include betrayal of trust, violated promises, and violation of moral obligations. Today, "disloyalty" is commonly used to describe actions or behaviors that breach the trust and faith placed in someone, whether it be in personal or professional relationships.
Sự bất trung của chính trị gia này đối với đảng của mình đã dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của ông ta.
Sự bất trung của nhân viên từng được tin tưởng này đã bị phát hiện trong một cuộc điều tra nội bộ.
Sự bất trung của vận động viên này, người đã phản bội đất nước bằng cách nhận hối lộ, đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi và làm tổn hại đến danh tiếng của anh ta.
Sự bất trung của đội với đội trưởng thông qua cuộc nổi loạn âm thầm đã làm tổn hại đến tinh thần và cuối cùng dẫn đến thất bại.
Sự bất trung của các nhà khoa học tiết lộ thông tin mật cho giới truyền thông đã dẫn đến mất lòng tin và nguồn tài trợ.
Sự không chung thủy của người phối ngẫu với bạn đời là một đòn giáng mạnh, để lại nỗi đau khổ và sự phản bội.
Sự bất trung của các nhà thầu, những người không thực hiện đúng thỏa thuận, đã dẫn đến hành động pháp lý và hủy hoại danh tiếng.
Sự bất trung của nam diễn viên với người hâm mộ thông qua hành vi tai tiếng đã khiến danh tiếng của anh giảm sút đáng kể.
Sự bất trung của các cố vấn chính trị gia, những người đã tiết lộ thông tin nhạy cảm cho phe đối lập, đã làm suy yếu uy tín của chính phủ.
Sự không trung thành của cả đội với ý tưởng của nhau và sự miễn cưỡng làm việc cùng nhau cuối cùng đã chứng minh sự thất bại của họ trong cuộc thi.