nằm
/ˈlaɪɪŋ//ˈlaɪɪŋ/The word "lying" has a fascinating history! It originates from the Old English word "liggian," meaning "to lie down" or "to rest." Over time, the meaning shifted to "to be in a reclining position," and eventually, to "to tell a falsehood." This evolution reflects the connection between physical stillness and deception. In ancient times, people often associated lying with a lack of movement, hiding something, or being untruthful. The word "lying" thus embodies this connection, highlighting the act of concealing the truth.
Nhân viên bán hàng đã nói dối về tính năng của sản phẩm để bán được hàng.
Em trai tôi bị phát hiện nói dối là đã ăn hết số bánh quy đó.
Chính trị gia này phủ nhận việc nói dối về hồ sơ tài chính chiến dịch của mình.
Cô cáo buộc anh ta nói dối, nhưng anh ta vẫn khăng khăng rằng mình nói sự thật.
Tác giả đã bị phát hiện nói dối khi câu chuyện trúng số của ông bị chứng minh là sai sự thật.
Người ta phát hiện anh ta đang nằm trên ghế dài, nói rằng mình đang học nhưng thực chất là đang xem TV.
Vị bác sĩ nằm trên giường bệnh, cố gắng đưa ra lời bào chữa cho hành vi gần đây của mình.
Bị cáo cho rằng mình không nói dối mà chỉ nhầm lẫn trong việc nhớ lại sự việc.
Nhân chứng đã làm chứng rằng cô ấy không nói dối, tuy nhiên câu chuyện của cô ấy không khớp với bằng chứng.
Sau khi bị buộc tội nói dối, ông đã cố gắng thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng mình vô tội bằng cách giải thích rằng những tuyên bố của ông đã bị hiểu lầm.