Definition of dish

dishnoun

đĩa (đựng thức ăn)

/dɪʃ/

Definition of undefined

The word "dish" has its roots in Old English. In Old English, "dish" was spelled "dis" or "dys" and referred to a plate, platter, or other flatware used for serving food. This word is derived from the Proto-Germanic word "*diziz", which is also the source of the Modern German word "Dish" and the Dutch word "dys". Over time, the meaning of the word "dish" expanded to include any container, plate, or serving vessel used for food or drink, regardless of shape or material. Today, "dish" is a commonly used noun in various languages, including English, German, and Dutch. So, the next time you grab a plate or bowl to enjoy your favorite meal, remember the Germanic roots of the word "dish"!

Summary
type danh từ
meaningđĩa (đựng thức ăn)
meaningmóm ăn (đựng trong đĩa)
examplea make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
examplea standing dish: món ăn thường ngày
meaningvật hình đĩa
type ngoại động từ
meaningsắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
meaninglàm lõm xuống thành lòng đĩa
examplea make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
examplea standing dish: món ăn thường ngày
meaningđánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
namespace

a flat shallow container for cooking food in or serving it from

một thùng chứa nông phẳng để nấu thức ăn hoặc phục vụ nó từ

Example:
  • a baking/serving dish

    một món nướng/phục vụ

  • a casserole dish

    một món thịt hầm

  • Bake in a shallow dish for 45 mins.

    Nướng trong đĩa nông trong 45 phút.

  • They helped themselves from a large dish of pasta.

    Họ tự phục vụ mình bằng một đĩa mì ống lớn.

Extra examples:
  • Arrange the salad in a serving dish.

    Sắp xếp món salad vào đĩa phục vụ.

  • your pet's food dish

    đĩa thức ăn cho thú cưng của bạn

  • a glass dish

    một cái đĩa thủy tinh

  • an ovenproof dish

    một cái đĩa chịu được bằng lò nướng

Related words and phrases

the plates, bowls, cups, etc. that have been used for a meal and need to be washed

những chiếc đĩa, bát, cốc, v.v. đã được sử dụng cho bữa ăn và cần được rửa sạch

Example:
  • I'll do the dishes (= wash them).

    Tôi sẽ rửa bát (= rửa chúng).

  • My first real job was washing dishes in a restaurant.

    Công việc thực sự đầu tiên của tôi là rửa bát trong một nhà hàng.

Extra examples:
  • He dried the dishes and put them away.

    Anh lau khô bát đĩa và cất chúng đi.

  • It's your turn to do the dishes.

    Đến lượt bạn rửa bát.

  • The dirty breakfast dishes were still in the sink when we got home.

    Đĩa ăn sáng bẩn vẫn còn trong bồn rửa khi chúng tôi về đến nhà.

food prepared in a particular way as part of a meal

thức ăn được chế biến theo cách đặc biệt như một phần của bữa ăn

Example:
  • a vegetarian/fish/meat/pasta dish

    một món ăn chay/cá/thịt/mì ống

  • This makes an excellent hot main dish.

    Điều này tạo nên một món ăn chính nóng hổi tuyệt vời.

  • I decided to cook his favourite dish.

    Tôi quyết định nấu món anh ấy yêu thích.

  • to prepare/serve a dish

    chuẩn bị/phục vụ một món ăn

  • a savoury dish of curried rice and lamb

    một món ăn ngon gồm cơm cà ri và thịt cừu

  • I can recommend the chef's dish of the day.

    Tôi có thể giới thiệu món ăn trong ngày của đầu bếp.

Extra examples:
  • Goulash is a meat dish.

    Goulash là một món thịt.

  • Kedgeree makes a wonderful supper dish.

    Kedgeree làm một món ăn tối tuyệt vời.

  • Serve one or two main dishes with a choice of salads and nibbles.

    Phục vụ một hoặc hai món chính cùng với các món salad và món ăn nhẹ.

  • She cooked us a delicious French dish with pork and tomatoes.

    Cô ấy nấu cho chúng tôi một món ăn Pháp ngon tuyệt với thịt lợn và cà chua.

  • The national dish is ‘feijoada’—pork with beans.

    Món ăn dân tộc là 'feijoada'—thịt lợn với đậu.

Related words and phrases

any object that is like a dish or bowl in shape

bất kỳ đồ vật nào có hình dạng giống như một cái đĩa hoặc một cái bát

Example:
  • a soap dish

    một đĩa xà phòng

a sexually attractive person

một người hấp dẫn tình dục

Example:
  • What a dish!

    Đây là món gì!