Definition of chafing dish

chafing dishnoun

đĩa hâm nóng

/ˈtʃeɪfɪŋ dɪʃ//ˈtʃeɪfɪŋ dɪʃ/

The term "chafing dish" originates from the 19th century when it was used to describe a device designed to keep food warm. The word "chaf" refers to a process of heating or warming, and the dish itself was created to prevent food from becoming cold during events such as social gatherings or formal dinners. At that time, these dishes were made of metal and fueled by either coal, oil, or spirit lamps. The designs were intended to be portable, allowing for warm food to be served throughout the event. However, as the devices became more popular, they became more elaborate and decorative, featuring beautifully crafted casings or intricate designs. Today, the term chafing dish is still used to refer to a device used to keep food warm, typically made of stainless steel or aluminum, and powered by electric heaters or fuelled by gel or liquid canisters. The concept of keeping food warm in this manner continues to be a popular and practical solution for serving meals in large settings where frequent or extended food service is necessary. The versatility and efficiency of modern chafing dishes have led to their use in various settings such as weddings, public functions, and other events where catering services are required.

namespace
Example:
  • The large chafing dish was filled with steaming hot seafood, making the room smell delightful.

    Chiếc đĩa hâm lớn chứa đầy hải sản nóng hổi, ​​khiến căn phòng có mùi thơm dễ chịu.

  • The couple used a chafing dish to keep their special dish warm during their outdoor wedding reception.

    Cặp đôi đã sử dụng một chiếc đĩa hâm để giữ ấm món ăn đặc biệt của họ trong tiệc cưới ngoài trời.

  • The buffet-style restaurant used chafing dishes to keep meals warm for customers who wanted to eat at their own pace.

    Nhà hàng theo phong cách tự chọn sử dụng các đĩa hâm để giữ ấm bữa ăn cho những thực khách muốn ăn theo tốc độ của mình.

  • The caterer arrived early and set up the chafing dishes on the table, ready to serve the delicious meal to the guests.

    Người phục vụ đã đến sớm và đặt các đĩa hâm nóng lên bàn, sẵn sàng phục vụ bữa ăn ngon lành cho khách.

  • The family gatherings often featured a chafing dish filled with succulent roasts, which was essential for feeding such a large crowd.

    Các buổi họp mặt gia đình thường có đĩa hâm chứa đầy các món nướng ngon lành, đây là vật dụng không thể thiếu để phục vụ một đám đông lớn như vậy.

  • The holiday feast wouldn't have been complete without the chafing dish holding the creamy mashed potatoes and rich gravy.

    Bữa tiệc ngày lễ sẽ không trọn vẹn nếu thiếu chiếc đĩa hâm nóng đựng khoai tây nghiền béo ngậy và nước sốt đậm đà.

  • The business conference included catered meals, and the chafing dishes were essential in keeping the food warm and fresh for the participants.

    Hội nghị kinh doanh bao gồm các bữa ăn được phục vụ tận nơi, và các đĩa hâm nóng đóng vai trò thiết yếu trong việc giữ thức ăn ấm và tươi cho những người tham dự.

  • The parent-teacher meeting saw the placement of chafing dishes loaded with sweet treats as the perfect comfort food for exhaustive parents.

    Cuộc họp phụ huynh đã chứng kiến ​​việc bày những chiếc đĩa hâm nóng chứa đầy đồ ngọt như một món ăn hoàn hảo cho những bậc phụ huynh mệt mỏi.

  • The gradually cooling chafing dishes were then cleaned up, and the remaining food was packed up for leftovers.

    Sau đó, các đĩa hâm nóng nguội dần được rửa sạch và phần thức ăn còn lại được đóng gói để đựng thức ăn thừa.

  • The hotel restaurant offered a mouth-watering assortment of dishes from their chafing dishes, delighting even the most demanding food critics.

    Nhà hàng của khách sạn cung cấp nhiều món ăn hấp dẫn được chế biến từ các món ăn nóng hổi, ​​làm hài lòng ngay cả những nhà phê bình ẩm thực khó tính nhất.