Definition of satellite dish

satellite dishnoun

đĩa vệ tinh

/ˈsætəlaɪt dɪʃ//ˈsætəlaɪt dɪʃ/

The term "satellite dish" originated in the 1960s, during the height of the space race between the United States and the Soviet Union. At the time, communication satellites were being developed, which allowed for the transmission of signals over long distances. The name "satellite dish" is derived from the fact that these dishes were used to receive signals from communication satellites that orbited the Earth. The dishes were in essence small earth stations that acted as receivers for the satellite signals. The original design for satellite dishes was developed by American engineer Arthur C. Clarke in the early 1960s. His design involved a parabolic shape that could focus and transmit signals over long distances. These dishes were initially used for military communications, but soon found their way into consumer use as well. The first commercial satellite, Intelsat I, was launched in 1965, and this led to a rapid increase in demand for satellite dishes. By the end of the 1960s, satellite dishes had become common fixtures on rooftops across the United States, as an increasing number of people began to use these dishes to receive television signals. Today, satellite dishes have evolved significantly since their inception, with many modern designs being smaller and more efficient. However, the original name given to them by Clarke has endured, reminding us of the technological innovations that transformed the way we communicate and enabled the global spread of information.

namespace
Example:
  • The family spends hours watching their favorite shows on their satellite dish, which is installed on the roof of their house.

    Gia đình này dành hàng giờ để xem chương trình yêu thích của họ trên chảo vệ tinh được lắp trên mái nhà.

  • The satellite dish on their balcony allows the couple to enjoy crystal-clear HD TV channels from different parts of the world.

    Chảo vệ tinh trên ban công cho phép cặp đôi này thưởng thức các kênh truyền hình HD cực kỳ sắc nét từ nhiều nơi trên thế giới.

  • The satellite dish on the school campus provides students with access to educational TV programs and online resources.

    Ăng-ten vệ tinh trong khuôn viên trường giúp học sinh tiếp cận các chương trình truyền hình giáo dục và tài nguyên trực tuyến.

  • The sports enthusiast dutifully installs a new satellite dish in his garage to catch every live sporting event from around the globe.

    Người đam mê thể thao này đã tận tâm lắp đặt một chảo vệ tinh mới trong gara của mình để theo dõi mọi sự kiện thể thao trực tiếp trên toàn cầu.

  • The journalist relies on his satellite dish for catching breaking news from distant geographies in real-time.

    Nhà báo dựa vào chảo vệ tinh để nắm bắt tin tức nóng hổi từ những vùng địa lý xa xôi theo thời gian thực.

  • The elderly couple uses their satellite dish to stay updated with the news and to catch up on their favorite soaps.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi sử dụng chảo vệ tinh để cập nhật tin tức và theo dõi bộ phim truyền hình yêu thích của họ.

  • The rural community eagerly installed satellite dishes to enjoy uninterrupted TV broadcasts in their homes.

    Cộng đồng dân cư nông thôn háo hức lắp đặt ăng-ten vệ tinh để có thể thưởng thức chương trình truyền hình liên tục tại nhà.

  • The interior decorator creatively conceals the unsightly satellite dish behind shrubbery or wall-mounts it discreetly.

    Người trang trí nội thất đã khéo léo giấu chiếc chảo vệ tinh xấu xí sau bụi cây hoặc gắn nó lên tường một cách kín đáo.

  • The apartment building facilities manager ensures all tenanted apartments have installed satellite dishes for their occupants' entertainment and convenience.

    Người quản lý cơ sở vật chất của tòa nhà chung cư đảm bảo tất cả các căn hộ cho thuê đều được lắp đặt ăng-ten vệ tinh để phục vụ nhu cầu giải trí và tiện lợi của cư dân.

  • The student recording a lecture in her dorm room uses a portable satellite dish to capture live TV broadcasts from different professors for revision purposes.

    Sinh viên ghi âm bài giảng trong phòng ký túc xá sử dụng chảo vệ tinh di động để thu chương trình truyền hình trực tiếp từ nhiều giáo sư khác nhau nhằm mục đích ôn tập.