Definition of dish up

dish upphrasal verb

bày đĩa lên

////

The phrase "dish up" has its origins in the culinary world, where it is commonly used to describe the act of serving food. "Dish" has been used as a synonym for "meal" since the early 19th century, and originally referred to a specific type of pottery object used for serving food. The phrase "dish up" emerged in the late 19th century as a shortened and more colloquial way of saying "dishe out" or "disperse onto plates," both of which had been common expressions for some time. "Dish up" is a phrasal verb, meaning that the meaning of the verb ("dish") is altered when it is combined with a preposition ("up"). In its original culinary context, "dish up" was used to refer to the act of transferring food from serving dishes to individual plates, but over time, it came to be used more broadly to describe any act of serving or providing food or other material goods. Today, "dish up" is a common expression in both North American and British English, and is used in a variety of contexts, from restaurants and food service to everyday conversations about sharing resources or assistance. The use of "dish" as a verb, however, has a more limited history, and is primarily used in the expression "dish the dirt," which first appeared in the early 20th century and comes from the slang term "dirt" meaning "dishonorable gossip or secrets." In this case, "dish" is used more literally to mean "serve" or "provide," particularly in a negative or unhelpful context. So the next time you hear "dish up" or "dish the dirt," you'll know a little more about the origins and evolution of these colorful expressions.

namespace
Example:
  • The chef dished up an exquisite three-course meal for the guests.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ba món tuyệt vời cho khách.

  • The waiter eagerly dishied up steaming bowls of pasta to the hungry crowd.

    Người phục vụ háo hức phục vụ những bát mì ống nóng hổi cho đám đông đói bụng.

  • The caterer dishup a mouth-watering spread of finger foods for the cocktail party.

    Người phục vụ chuẩn bị một loạt các món ăn nhẹ hấp dẫn cho bữa tiệc cocktail.

  • The aunt dishied up a huge plate of homemade cookies for her nephews.

    Người dì đã bày một đĩa lớn bánh quy tự làm ra cho các cháu trai của mình.

  • The mother dish up a hearty serving of mashed potatoes, gravy, and roast beef for her family's dinner.

    Người mẹ chuẩn bị một suất ăn thịnh soạn gồm khoai tây nghiền, nước sốt và thịt bò nướng cho bữa tối của gia đình.

  • The company CEO dish up a challenging new project to the senior management team.

    Tổng giám đốc điều hành công ty giao cho đội ngũ quản lý cấp cao một dự án mới đầy thử thách.

  • The coach dish up a rigorous training regimen to the young athletes.

    Huấn luyện viên đưa ra chế độ tập luyện nghiêm ngặt cho các vận động viên trẻ.

  • The teacher dish up a reviewassignemnt to the students as the final exam neared.

    Giáo viên giao bài tập ôn tập cho học sinh khi kỳ thi cuối kỳ đang đến gần.

  • The conference organizer dish up a thrilling line-up of speakers for the upcoming event.

    Người tổ chức hội nghị sẽ giới thiệu một loạt diễn giả thú vị cho sự kiện sắp tới.

  • The chess champion dish up a fiercely competitive match to his opponent.

    Nhà vô địch cờ vua đã có một trận đấu vô cùng cạnh tranh với đối thủ của mình.