Definition of disappointingly

disappointinglyadverb

thật đáng thất vọng

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋli//ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋli/

The word "disappointingly" has its roots in the late 16th century. It is a combination of two Old English words: "dis-" meaning "opposite" or "against," and "appoint" meaning "to agree" or "to promise." When used together, "dis-" negates the sense of "appoint," implying a failure to meet expectations. In Middle English (circa 1100-1500), "disappoint" emerged as a verb meaning "to fail to fulfill a promise or expectation." By the 17th century, the adjective "disappointing" was coined to describe circumstances or outcomes that fall short of what was hoped for. Finally, in the 19th century, "disappointingly" emerged as an adverb, used to describe the manner or degree to which something is disappointing. Today, the word is commonly used to convey a sense of letdown or frustration when expectations are not met.

Summary
typephó từ
meaningchán thật
namespace
Example:
  • The team's performance in the playoffs was disappointingly lackluster.

    Thành tích của đội trong vòng loại trực tiếp thật đáng thất vọng.

  • The sales figures for the quarter displayed disappointingly low numbers.

    Số liệu bán hàng trong quý này cho thấy mức thấp đáng thất vọng.

  • Despite our efforts, the fundraising campaign ended up being disappointingly unsuccessful.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chúng tôi, chiến dịch gây quỹ đã kết thúc một cách đáng thất vọng.

  • The weather forecast predicts disappointingly cloudy skies for the weekend.

    Dự báo thời tiết cho thấy bầu trời nhiều mây vào cuối tuần.

  • The results of the experiment were disappointingly inconsistent.

    Kết quả của thí nghiệm này thực sự không nhất quán.

  • The student's grades this semester were disappointingly low.

    Điểm số của học sinh trong học kỳ này thấp một cách đáng thất vọng.

  • The product's pricing strategy resulted in disappointingly low profits.

    Chiến lược định giá sản phẩm dẫn đến mức lợi nhuận thấp đáng thất vọng.

  • The restaurant's service left a disappointed feeling after our meal.

    Dịch vụ của nhà hàng để lại cảm giác thất vọng sau bữa ăn.

  • The project's deadline had to be extended due to disappointingly slow progress.

    Thời hạn của dự án đã phải gia hạn do tiến độ thực hiện chậm một cách đáng thất vọng.

  • The company's earnings report revealed disappointingly sluggish growth.

    Báo cáo thu nhập của công ty cho thấy mức tăng trưởng chậm chạp đáng thất vọng.