nản lòng
/dɪsˈkʌrɪdʒɪŋ//dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ/The word "discouraging" comes from the Middle English word "discoragien", which itself is a combination of the prefix "dis-" meaning "not" and the verb "coragien" meaning "to encourage". "Coragien" comes from the Old French "corager", which in turn originates from the Latin "cor", meaning "heart". Therefore, "discouraging" literally means "not heartening" or "not giving courage". The word first appeared in English around the 14th century and has been used to describe anything that makes someone feel less hopeful or less confident.
Doanh số bán ra của sản phẩm mới ra mắt gần đây cực kỳ đáng thất vọng, cho thấy phản ứng tiêu cực từ thị trường.
Bất chấp mọi nỗ lực của ứng cử viên, kết quả đáng thất vọng của các cuộc thăm dò gần đây cho thấy con đường đến chức tổng thống sẽ rất khó khăn.
Chẩn đoán nản lòng của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy đau khổ và không chắc chắn về tương lai.
Thành tích đáng thất vọng của đội trong giải đấu cho thấy rõ rằng họ cần phải đánh giá lại chiến lược của mình và thực hiện một số thay đổi lớn.
Điểm số không mấy khả quan trong kỳ thi giữa kỳ của nữ sinh này chính là lời cảnh tỉnh, truyền cảm hứng để cô học tập chăm chỉ hơn để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Những phát hiện đáng thất vọng của báo cáo chỉ ra nhu cầu hành động khẩn cấp và đầu tư đáng kể để giải quyết vấn đề cấp bách hiện nay.
Đánh giá nản lòng của đạo diễn khiến các diễn viên nghi ngờ khả năng của mình và cần phải tập luyện lâu hơn và chăm chỉ hơn để cải thiện.
Tin tức đáng buồn về việc công ty đang thu hẹp quy mô khiến nhân viên cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai của họ tại công ty.
Phản hồi không mấy khả quan từ khách hàng khiến người quản lý cảm thấy thất bại, vì việc tiếp tục hợp tác là rất quan trọng đối với sự thành công của công ty.
Xu hướng nản lòng trong ngành cho thấy cần phải có sự thay đổi lớn về chiến lược hoặc cách tiếp cận để duy trì khả năng cạnh tranh và thành công.
All matches