Definition of dirtbag

dirtbagnoun

thằng khốn nạn

/ˈdɜːtbæɡ//ˈdɜːrtbæɡ/

The term "dirtbag" has a fascinating history. It originated in the 1960s in the United States, particularly among outdoor enthusiasts and climbers. A "dirtbag" referred to anyone who lived in a van, on the street, or in any other unconventional way, often without a fixed address or steady income. This lifestyle was seen as roughing it, similar to how dirtbags were made by wrapping natural fibers or rags around a fill material to create a makeshift bag. In this context, the term was more about the free-spirited, anti-materialistic lifestyle than anything derogatory. It implied a sense of freedom and rebellion against mainstream societal norms. Over time, the term gained popularity and took on a broader meaning, often used to describe someone who lived an unconventional, rough-around-the-edges lifestyle.

namespace
Example:
  • The thief left behind a trail of dirtbag behavior, breaking several windows and stealing valuable items from the store.

    Tên trộm đã để lại dấu vết của hành vi côn đồ, đập vỡ nhiều cửa sổ và lấy cắp những vật dụng có giá trị trong cửa hàng.

  • After months of partying and living off his friends, John has become something of a dirtbag, and his once-promising future seems to have faded away.

    Sau nhiều tháng tiệc tùng và sống nhờ bạn bè, John đã trở thành một gã khốn nạn, và tương lai đầy hứa hẹn của anh dường như đã tan biến.

  • Despite the rain and the muddy trail, the dirtbag campers set up their tents and started a campfire, making the most of the situation.

    Bất chấp trời mưa và đường lầy lội, những người cắm trại vẫn dựng lều và đốt lửa trại, tận dụng tối đa hoàn cảnh.

  • The vagabond traveling through the town smelled of sweat and grime, earning himself the label of "dirtbag" from the locals.

    Kẻ lang thang đi khắp thị trấn nồng nặc mùi mồ hôi và bụi bẩn, khiến người dân địa phương gọi hắn là "thằng bẩn thỉu".

  • The group of hikers complained about the lack of facilities in the wilderness, but the dirtbag among them shrugged it off, remarking that "roughing it" was all part of the adventure.

    Nhóm người đi bộ đường dài phàn nàn về việc thiếu tiện nghi trong vùng hoang dã, nhưng những kẻ bẩn thỉu trong số họ phớt lờ, nói rằng "sống sót" cũng là một phần của cuộc phiêu lưu.

  • After a long day of surfing, the dirtbags gathered around the bonfire on the beach, swapping stories and laughing until the early hours of the morning.

    Sau một ngày dài lướt sóng, những kẻ vô lại tụ tập quanh đống lửa trên bãi biển, kể chuyện và cười đùa cho đến tận sáng sớm.

  • The dirtbag musician played his guitar on the corner, earning spare change from passersby, paying his way through life one chord at a time.

    Gã nhạc công khốn khổ chơi đàn ghi-ta ở góc phố, kiếm chút tiền lẻ từ người qua đường, và tự trả tiền cuộc sống bằng từng hợp âm một.

  • The dirtbag student pulled an all-nighter, cramming for an exam that he had neglected to study for, hoping his native intelligence would carry him through.

    Cậu sinh viên khốn nạn này đã thức trắng đêm để ôn thi nhưng lại quên không học, hy vọng trí thông minh bẩm sinh của mình sẽ giúp cậu vượt qua.

  • The dysfunctional family was filled with dirtbags, laying blame and making excuses for their failures, with no sense of responsibility or accountability.

    Gia đình bất ổn này đầy rẫy những kẻ bẩn thỉu, luôn đổ lỗi và biện minh cho những thất bại của mình, không hề có tinh thần trách nhiệm hay giải trình.

  • The dirtbag painter splattered paint all over the floor and walls, living by the maxim that life is too short to be so clean.

    Tên thợ sơn bẩn thỉu đã phun sơn khắp sàn nhà và tường, sống theo câu châm ngôn rằng cuộc sống quá ngắn ngủi để quá sạch sẽ.