Definition of diastolic

diastolicadjective

tâm trương

/ˌdaɪəˈstɒlɪk//ˌdaɪəˈstɑːlɪk/

The word "diastolic" originates from the Greek words "dia" meaning "apart" or "asunder", and "stasis" meaning "standing" or "remaining". In medicine, the term "diastolic" refers to the measurement of blood pressure during the diastolic phase of the cardiac cycle, which is the period of time when the heart is relaxed and refilling with blood. In the 17th century, the term "diastole" was first used to describe the relaxation of the heart, and the suffix "-ic" was added to form the adjective "diastolic". The term has since been widely adopted in medicine to describe the measurement of blood pressure during this phase of the heart's activity. Today, diastolic blood pressure is an important indicator of cardiovascular health, as high levels are associated with an increased risk of hypertension, heart disease, and stroke.

namespace
Example:
  • The diastolic blood pressure of the patient was found to be 80 millimeters of mercury during the routine clinical examination.

    Huyết áp tâm trương của bệnh nhân được phát hiện là 80 milimét thủy ngân trong quá trình khám lâm sàng thường quy.

  • In order to monitor him after the angioplasty procedure, the doctor prescribed regular checkups to ensure his diastolic blood pressure remained within a healthy range.

    Để theo dõi ông sau ca phẫu thuật nong mạch vành, bác sĩ đã chỉ định kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo huyết áp tâm trương của ông luôn ở mức bình thường.

  • Her diastolic pressure rose significantly after the strenuous workout, prompting her doctor to recommend a regimen of medication and lifestyle changes to mitigate the risk of hypertension.

    Huyết áp tâm trương của cô tăng đáng kể sau khi tập luyện vất vả, khiến bác sĩ phải đưa ra phác đồ dùng thuốc và thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tăng huyết áp.

  • The elderly patient's diastolic blood pressure was consistently low, indicating possible orthostatic hypotension and the potential need for further testing.

    Huyết áp tâm trương của bệnh nhân lớn tuổi luôn ở mức thấp, cho thấy có khả năng bị hạ huyết áp tư thế và cần phải xét nghiệm thêm.

  • The nurse carefully recorded the diastolic reading in the patient's chart, as it was an important indicator of overall cardiovascular health.

    Y tá đã cẩn thận ghi lại chỉ số tâm trương vào biểu đồ của bệnh nhân vì đây là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch tổng thể.

  • As part of the routine physical exam, the doctor measured the diastolic blood pressure using a sphygmomanometer to ensure it fell within the recommended range for the patient's age and build.

    Trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ sẽ đo huyết áp tâm trương bằng máy đo huyết áp để đảm bảo huyết áp nằm trong phạm vi khuyến nghị phù hợp với độ tuổi và thể trạng của bệnh nhân.

  • Following regular exercise and a healthy diet, the patient's diastolic blood pressure steadily decreased, significantly reducing their risk of heart disease.

    Sau khi tập thể dục thường xuyên và áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, huyết áp tâm trương của bệnh nhân giảm dần, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim.

  • Concerned about the patient's consistently high diastolic blood pressure, the doctor recommended losing weight, quitting smoking, and engaging in regular aerobic exercise.

    Lo ngại về tình trạng huyết áp tâm trương liên tục cao của bệnh nhân, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên giảm cân, bỏ thuốc lá và tập thể dục nhịp điệu thường xuyên.

  • The athlete's diastolic blood pressure was consistently lower than her systolic reading, due to the overall lower pressure required by her cardiovascular system during periods of rest.

    Huyết áp tâm trương của vận động viên này luôn thấp hơn huyết áp tâm thu do áp suất tổng thể thấp hơn mà hệ thống tim mạch cần trong thời gian nghỉ ngơi.

  • In order to accurately monitor the patient's diastolic blood pressure, the doctor ordered a series of 4-hour ambulatory monitors, which would provide a more detailed picture of the patient's cardiovascular health over time.

    Để theo dõi chính xác huyết áp tâm trương của bệnh nhân, bác sĩ đã yêu cầu theo dõi liên tục trong 4 giờ, giúp cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về sức khỏe tim mạch của bệnh nhân theo thời gian.