Definition of hypotension

hypotensionnoun

hạ huyết áp

/ˌhaɪpəʊˈtenʃn//ˌhaɪpəʊˈtenʃn/

The word "hypotension" originates from two Greek roots: "hypo," meaning "under" or "less," and "tensio," meaning "stretching" or "tension." The term "hypotension" specifically refers to a medical condition characterized by abnormally low blood pressure (less than 90/60 mm Hg) in a lack of circulation-causing pathology. The word's etymological roots hint at the fact that hypotension can be desirable or beneficial when used in medical interventions, such as during certain surgical procedures to reduce blood loss, or in patients with hypertension (high blood pressure) to manage their condition. However, persistent hypotension can be dangerous and cause symptoms such as dizziness, fainting, or organ damage, making it a condition that requires medical attention and management.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng giảm huyết áp
namespace
Example:
  • During the doctor's examination, I learned that my blood pressure readings have recently shown signs of hypotension.

    Trong quá trình khám bệnh, tôi được biết rằng chỉ số huyết áp của tôi gần đây có dấu hiệu hạ huyết áp.

  • After experiencing symptoms such as dizziness and lightheadedness, the nurse diagnosed me with hypotension.

    Sau khi gặp phải các triệu chứng như chóng mặt và choáng váng, y tá chẩn đoán tôi bị hạ huyết áp.

  • To address my low blood pressure, my doctor prescribed medication to help stabilize my hypotension.

    Để giải quyết tình trạng huyết áp thấp của tôi, bác sĩ đã kê đơn thuốc giúp ổn định tình trạng huyết áp thấp.

  • The elderly patient's hypotension was complicated by dehydration, which made it difficult to manage.

    Tình trạng hạ huyết áp của bệnh nhân lớn tuổi có kèm theo tình trạng mất nước, khiến việc kiểm soát trở nên khó khăn.

  • The athlete's hypotension was believed to be caused by severe dehydration resulting from intense exercise.

    Người ta tin rằng tình trạng hạ huyết áp của vận động viên này là do mất nước nghiêm trọng do tập thể dục cường độ cao.

  • The nurse urged the chronic heart failure patient to increase fluid intake in order to prevent further episodes of hypotension.

    Y tá khuyên bệnh nhân suy tim mãn tính nên tăng lượng chất lỏng đưa vào cơ thể để ngăn ngừa các đợt hạ huyết áp tiếp theo.

  • The abrupt change in position caused the bedridden patient's hypotension to become worse, leading to a drop in blood pressure.

    Sự thay đổi tư thế đột ngột khiến tình trạng hạ huyết áp của bệnh nhân nằm liệt giường trở nên trầm trọng hơn, dẫn đến tình trạng tụt huyết áp.

  • The dialysis patient's hypotension was notably improved after adjusting the fluids regulated during the treatment.

    Tình trạng hạ huyết áp của bệnh nhân chạy thận nhân tạo đã được cải thiện đáng kể sau khi điều chỉnh lượng dịch truyền trong quá trình điều trị.

  • The doctor informed the patient that prolonged bed rest could lead to hypotension, increasing the risk of falls and other complications.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng việc nằm liệt giường trong thời gian dài có thể dẫn đến hạ huyết áp, làm tăng nguy cơ té ngã và các biến chứng khác.

  • The elderly patient's hypotension placed her at an increased risk of fainting and falling, which ultimately necessitated assistance with daily activities.

    Bệnh hạ huyết áp của bệnh nhân lớn tuổi khiến bà có nguy cơ ngất xỉu và té ngã cao hơn, dẫn đến cần có sự hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày.