Definition of desensitize

desensitizeverb

giảm mẫn cảm

/diːˈsensətaɪz//diːˈsensətaɪz/

The word "desensitize" originated in the late 19th century as a combination of two parts: * **"De-"**: A prefix meaning "to remove" or "to make less." * **"Sensitize"**: Derived from the word "sense," meaning "to make aware of" or "to make sensitive." Therefore, "desensitize" literally means "to make less sensitive" or "to remove sensitivity." The term was first used in a medical context, referring to the process of reducing a patient's sensitivity to pain or other stimuli. However, it later broadened to encompass the psychological process of becoming less responsive to emotional or disturbing experiences.

Summary
type ngoại động từ
meaningkhử nhạy, làm bớt nhạy
namespace

to make somebody/something less aware of something as a problem by making them become used to it

làm cho ai/cái gì ít nhận thức được điều gì đó là một vấn đề bằng cách làm cho họ trở nên quen với nó

Example:
  • People are increasingly becoming desensitized to violence on television.

    Mọi người ngày càng trở nên mẫn cảm với bạo lực trên truyền hình.

  • Doctors and medical researchers have to become desensitised in order to do their jobs.

    Các bác sĩ và nhà nghiên cứu y tế phải trở nên mẫn cảm để thực hiện công việc của họ.

  • Long-term exposure to loud music can desensitize a person's hearing, making it difficult for them to distinguish between different sounds and frequencies.

    Tiếp xúc lâu dài với âm nhạc lớn có thể làm giảm độ nhạy cảm của thính giác, khiến họ khó phân biệt giữa các âm thanh và tần số khác nhau.

  • After months of dealing with aggressive customers, the call center employee became desensitized to their demands, no longer feeling any empathy or frustration towards them.

    Sau nhiều tháng phải giải quyết những khách hàng hung hăng, nhân viên tổng đài đã trở nên chai sạn với những yêu cầu của họ, không còn cảm thấy đồng cảm hay thất vọng với họ nữa.

  • Excessive use of painkillers can lead to a person's body becoming desensitized to pain, requiring higher doses to achieve the same effect.

    Sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau có thể khiến cơ thể mất đi độ nhạy cảm với cơn đau, đòi hỏi liều lượng cao hơn để đạt được hiệu quả tương tự.

to treat somebody/something so that they will stop being sensitive to physical or chemical changes, or to a particular substance

đối xử với ai/cái gì để họ không còn nhạy cảm với những thay đổi vật lý hoặc hóa học, hoặc với một chất cụ thể

Example:
  • There is no effective serum to desensitize people who are allergic to fleas.

    Không có huyết thanh hiệu quả để làm dịu những người bị dị ứng với bọ chét.