vô chủ
/ˌderəˈlɪkʃn//ˌderəˈlɪkʃn/The word "dereliction" originates from the Latin words "de" meaning "from" or "away from" and "religatio" meaning "maintenance" or "performance of duty". In its earliest sense, "dereliction" referred to the act of abandoning or neglecting a duty or responsibility. In Middle English, the word "dereliction" emerged in the 14th century, retaining its original meaning. Over time, the word's connotation expanded to include not only the neglect of duties but also the abandonment of property or assets. Today, "dereliction" typically refers to the state of being abandoned or neglected, often used in contexts such as architecture (e.g., derelict buildings), law (e.g., dereliction of duty), or philosophy (e.g., dereliction of moral responsibility). The word continues to evoke a sense of abandonment, neglect, and responsibility.
the state of land or buildings not being used or cared for and in bad condition
tình trạng đất đai hoặc các tòa nhà không được sử dụng hoặc chăm sóc và trong tình trạng tồi tệ
sự bỏ hoang công nghiệp/đô thị
một ngôi nhà trong tình trạng bỏ hoang
Tòa nhà bỏ hoang phía bên kia đường là một ví dụ điển hình về sự bỏ hoang, với những cửa sổ bị đóng ván, lớp sơn bong tróc và cỏ dại mọc um tùm trong vườn.
Thành phố đã bỏ bê tình trạng xuống cấp của tòa thị chính trong nhiều năm, dẫn đến tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, gây nguy hiểm cho người dân.
Ngôi nhà đã bị bỏ hoang kể từ khi chủ cũ rời đi, với những cánh cổng rỉ sét, cây cối rậm rạp và cửa sổ vỡ tan.
the fact of deliberately not doing what you ought to do, especially when it is part of your job
thực tế là cố tình không làm những gì bạn phải làm, đặc biệt khi đó là một phần công việc của bạn
Các sĩ quan cảnh sát bị kết tội lơ là nhiệm vụ nghiêm trọng.