Definition of demoralization

demoralizationnoun

sự suy sụp tinh thần

/dɪˌmɒrəlaɪˈzeɪʃn//dɪˌmɔːrələˈzeɪʃn/

The word "demoralization" has its roots in the 17th century. The term "morale" comes from the Latin word "moralis," meaning "moral character" or "spirit." Initially, "demoralization" referred to the destruction of one's moral character or the loss of moral fiber. In a military context, it described the deterioration of a soldier's morale, which could be caused by factors such as poor leadership, harsh conditions, or defeat. Over time, the term expanded to encompass the broader concept of the loss of motivation, confidence, or spirit in any individual or group. Today, "demoralization" is used in various fields, including psychology, sociology, and business, to describe the negative impact of stress, trauma, or adversity on an individual's mental health or performance.

Summary
type danh từ
meaningsự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
meaningsự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
namespace
Example:
  • The constant setbacks and failures in the project have demoralized the team, leading to a lack of motivation and productivity.

    Những trở ngại và thất bại liên tục trong dự án đã làm giảm tinh thần của nhóm, dẫn đến thiếu động lực và năng suất.

  • After facing repeated defeats, the sports team has become demoralized and lost its confidence on the field.

    Sau khi liên tiếp phải chịu thất bại, đội thể thao đã trở nên chán nản và mất đi sự tự tin trên sân cỏ.

  • The negative feedback and criticism from superiors have demoralized the employees, causing them to lose faith in their abilities and perform below expectations.

    Phản hồi tiêu cực và chỉ trích từ cấp trên đã làm giảm tinh thần của nhân viên, khiến họ mất niềm tin vào khả năng của mình và làm việc không đạt kỳ vọng.

  • The prolonged absence of a strong leader has demoralized the organization, leading to disarray and confusion among its members.

    Việc thiếu vắng một nhà lãnh đạo mạnh mẽ trong thời gian dài đã làm giảm tinh thần của tổ chức, dẫn đến sự hỗn loạn và nhầm lẫn giữa các thành viên.

  • The brutal crackdowns on protests by the police have demoralized the citizens, driving them to despair and apathy.

    Việc cảnh sát đàn áp tàn bạo các cuộc biểu tình đã làm suy sụp tinh thần của người dân, khiến họ tuyệt vọng và thờ ơ.

  • The poor living conditions and lack of resources in refugee camps have demoralized the displaced people, causing them to give up hope and resign themselves to their fate.

    Điều kiện sống tồi tàn và thiếu thốn nguồn lực tại các trại tị nạn đã làm suy sụp tinh thần của những người dân phải di dời, khiến họ từ bỏ hy vọng và cam chịu số phận.

  • The protracted conflict and violence in the region have demoralized the civilians, leaving them helpless and traumatized.

    Xung đột và bạo lực kéo dài trong khu vực đã làm suy sụp tinh thần của người dân, khiến họ trở nên bất lực và bị chấn thương.

  • The inability of the authorities to address the pressing issues in the society has demoralized the voters, causing them to feel disillusioned and disenchanted.

    Sự bất lực của chính quyền trong việc giải quyết các vấn đề cấp bách trong xã hội đã làm giảm tinh thần của cử tri, khiến họ cảm thấy thất vọng và chán nản.

  • The lack of recognition and rewards for their hard work has demoralized the artists, who feel undervalued and neglected.

    Việc thiếu sự công nhận và khen thưởng cho công sức làm việc chăm chỉ của họ đã làm giảm tinh thần của các nghệ sĩ, khiến họ cảm thấy bị đánh giá thấp và bỏ rơi.

  • The constant ridicule and prejudice towards a particular community have demoralized its members, causing them to feel inferior and oppressed.

    Sự chế giễu và định kiến ​​liên tục đối với một cộng đồng cụ thể đã làm suy giảm tinh thần của các thành viên trong cộng đồng đó, khiến họ cảm thấy thấp kém và bị áp bức.