vui vẻ
/dɪˈlaɪtɪdli//dɪˈlaɪtɪdli/"Delightedly" traces its roots back to the Latin word "delectare," meaning "to delight" or "to please." Over time, "delectare" evolved into the Middle English word "delite," and later, "delight." The suffix "-ly" signifies manner or action, so "delightedly" means "in a delighted manner." This journey through language shows how a simple Latin word transformed into a common English adverb describing joy and pleasure.
Sally thích thú nhai chiếc bánh nướng nhỏ yêu thích của mình và mắt cô sáng lên vì thích thú.
Những đứa trẻ nhảy múa và cười thích thú khi chơi trò trốn tìm trong công viên.
Tác giả vui mừng chia sẻ cuốn sách mới nhất của mình với bạn bè, mong muốn được nghe suy nghĩ của họ.
Cặp đôi nắm tay nhau đi dưới ánh hoàng hôn, tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp.
Người nghe như chìm vào trạng thái hạnh phúc, mơ màng khi người nhạc sĩ chơi những nốt nhạc đầy cảm xúc từ cây đàn guitar của mình.
Du khách mỉm cười thích thú khi nếm thử những món ăn lạ miệng ở các khu chợ đường phố của một vùng đất mới.
Các sinh viên reo hò và vỗ tay vui mừng khi giáo sư thông báo về chuyến đi thực tế bất ngờ.
Người chiến thắng cuộc thi marathon vui mừng ôm chầm lấy huấn luyện viên của mình, miệng không ngừng nói "cảm ơn" trong nước mắt vì vui sướng.
Người mua sắm vui mừng cập nhật trang mạng xã hội của mình bằng bức ảnh chụp đôi giày cao gót đế đỏ Louboutin mới mua.
Cả gia đình vui mừng quây quần bên bàn ăn và cảm tạ Chúa vì vụ mùa bội thu.