Definition of delectation

delectationnoun

sự thích thú

/ˌdiːlekˈteɪʃn//ˌdiːlekˈteɪʃn/

A delightful topic! The word "delectation" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin "delectatio," which means "taking pleasure in" or "delight." This Latin term is a combination of "delectare," which means "to delight" or "to charm," and the suffix "-tion," which forms a noun indicating action or state. In English, "delectation" originally referred to the act of taking pleasure or delight in something, such as a book, a meal, or a conversation. Over time, the word evolved to encompass a sense of enjoyment, relish, or savoring. Today, "delectation" is often used to describe a person's enthusiasm or expertise in a particular field, or to convey a sense of delightful pleasure or enjoyment.

Summary
type danh từ
meaningsự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú
namespace
Example:
  • The aroma of freshly baked croissants in the air was a delectable treat for the senses.

    Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng trong không khí là một món ăn ngon tuyệt cho các giác quan.

  • The sight of juicy strawberries spilling out of a basket was a delectable feast for the eyes.

    Cảnh tượng những quả dâu tây mọng nước tràn ra khỏi giỏ trông thật là một bữa tiệc ngon lành cho đôi mắt.

  • The first sip of hot cocoa on a chilly evening was a delectable indulgence.

    Ngụm cacao nóng đầu tiên vào một buổi tối se lạnh quả là một sự nuông chiều thú vị.

  • The sound of laughter and chatter around the dinner table was a delectable symphony of the human spirit.

    Tiếng cười và tiếng trò chuyện quanh bàn ăn là bản giao hưởng tuyệt vời của tinh thần con người.

  • The touch of a soft leather chair was a delectable sensation to the skin.

    Cảm giác chạm vào chiếc ghế da mềm mại mang lại cho làn da một cảm giác dễ chịu.

  • The taste of tangy citrus combined with rich chocolate was a delectable marriage of flavors.

    Hương vị chua của cam quýt kết hợp với sô cô la đậm đà tạo nên sự kết hợp hương vị tuyệt vời.

  • The feel of silky smooth cashmere against the skin was a delectable luxury.

    Cảm giác mềm mại của vải cashmere trên da là một sự xa xỉ tuyệt vời.

  • The breeze that rustled the leaves of the trees in the autumnal forest was a delectable caress to the senses.

    Làn gió thổi qua những chiếc lá cây trong khu rừng mùa thu mang đến cảm giác dễ chịu cho các giác quan.

  • The sight of a kaleidoscope of colors in the sunset sky was a delectable feast for the eyes.

    Cảnh tượng muôn màu muôn vẻ trên bầu trời lúc hoàng hôn quả là một bữa tiệc thịnh soạn cho đôi mắt.

  • The melody of a bird's chirp was a delectable symphony of nature.

    Tiếng chim hót là bản giao hưởng tuyệt vời của thiên nhiên.