Definition of declension

declensionnoun

sự suy giảm

/dɪˈklenʃn//dɪˈklenʃn/

The word "declension" comes from the Latin "declinatio," which means "a turning down" or "a bending low." In grammar, the term "declension" refers to the pattern of inflectional endings that a noun or pronoun follows in a particular language, such as Latin or Greek. In ancient times, the term "declinatio" was used to describe the way ancient languages like Latin and Greek modified the endings of words to indicate their grammatical function, such as case (nominative, genitive, etc.) and number (singular, plural, etc.). The declining of a word referred to the way its ending changed as it moved through the different grammatical functions. Over time, the term "declension" was adopted into English and other languages to describe this fundamental aspect of grammar. Today, linguists and grammarians use the term to describe the patterns of inflectional endings in languages around the world.

Summary
type danh từ
meaningsự đi trệch ra
meaningtình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
meaning(ngôn ngữ học) biến cách
namespace

a set of nouns, adjectives or pronouns that change in the same way to show case, number and gender

một tập hợp các danh từ, tính từ hoặc đại từ thay đổi theo cùng một cách để thể hiện kiểu dáng, số lượng và giới tính

Example:
  • The noun "shoe" declines in Latin as follows: nominative singular (calcipus), genitive singular (calceī), dative singular (calceī), accusative singular (calcem), nominative plural (calceā), genitive plural (calceōrum), dative plural (calceīs), accusative plural (calceas). An example sentence using the genitive singular could be: Librī catalogī subveniēnt (books of the catalogue help).

    Danh từ "shoe" biến đổi trong tiếng Latin như sau: danh cách số ít (calcipus), sở hữu cách số ít (calceī), tặng cách số ít (calceī), accusative số ít (calcem), danh cách số nhiều (calceā), sở hữu cách số nhiều (calceōrum), tặng cách số nhiều (calceīs), accusative số nhiều (calceas). Một câu ví dụ sử dụng sở hữu cách số ít có thể là: Librī catalogī subveniēnt (sách trong danh mục trợ giúp).

  • The noun "woman" declines in Old English as follows: nominative singular (wīf), genitive singular (wīfes), dative singular (wīfe), accusative singular (wīfem); The sentence "The woman forded the river" could be translated as "ása wīf ófurð"> (Old English).

    Danh từ "woman" biến đổi trong tiếng Anh cổ như sau: chủ cách số ít (wīf), sở hữu cách số ít (wīfes), tặng cách số ít (wīfe), đối cách số ít (wīfem); Câu "The woman forded the river" có thể được dịch là "ása wīf ófurð"> (tiếng Anh cổ).

  • The noun "child" declines in Czech as follows: nominative singular (děti), accusative singular (děté), dative singular (dětem), genitive singular (dětí), nominative plural (děti), accusative plural (děti), dative plural (dětem), genitive plural (dětí); An example sentence could be: Malé děti po škole zpívaly (Little kids sang after school).

    Danh từ "trẻ em" biến dạng trong tiếng Séc như sau: danh từ số ít (děti), đối cách số ít (děté), tặng cách số ít (dětem), sở hữu cách số ít (dětí), chỉ định số nhiều (děti), buộc tội số nhiều (děti), tặng cách số nhiều ( đối với trẻ em), số nhiều sở hữu (trẻ em); Một câu ví dụ có thể là: Những đứa trẻ hát sau giờ học.

  • The verb "go" inflects in Ukrainian as follows: 1st person singular present (idyu), 2nd person singular present (ideš), 3rd person singular present (idú), 1st person plural present (idasmo), 2nd person plural present (idete), 3rd person plural present (idú); A sentence could be: Já idu, ty ides', u ní idú (I go, you go, she goes).

    Động từ "go" biến cách trong tiếng Ukraina như sau: ngôi thứ nhất số ít hiện tại (idyu), ngôi thứ hai số ít hiện tại (ideš), ngôi thứ ba số ít hiện tại (idú), ngôi thứ nhất số nhiều hiện tại (idasmo), ngôi thứ hai số nhiều hiện tại (idete), ngôi thứ ba số nhiều hiện tại (idú); Một câu có thể là: Já idu, ty ides', u ní idú (tôi đi, bạn đi, cô ấy đi).

  • The verb "leave" conjugates in French as follows: present indicative: 1st person singular (je quittes), 2nd person singular (tu quittes), 3rd person singular (il/elle/on quitte), 1st person plural (nous quittons), 2nd person plural (vous quittez), 3rd person plural (ils/elles/on quitte).

    Động từ "leave" liên hợp trong tiếng Pháp như sau: biểu thị hiện tại: ngôi thứ nhất số ít (tôi rời đi), ngôi thứ 2 số ít (bạn rời đi), ngôi thứ 3 số ít (anh ấy/cô ấy/chúng tôi rời đi), ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi rời đi), Ngôi thứ 2 số nhiều (bạn rời đi), ngôi thứ 3 số nhiều (họ/họ/một người rời đi).

the way in which some sets of nouns, adjectives and pronouns change their form or endings to show case, number or gender

cách thức mà một số bộ danh từ, tính từ và đại từ thay đổi hình thức hoặc phần cuối của chúng để thể hiện kiểu chữ, số lượng hoặc giới tính