Definition of vocative

vocativeadjective

mang tính chất kêu gọi

/ˈvɒkətɪv//ˈvɑːkətɪv/

The word "vocative" originates from the Latin "vocātīvus," which means "pertaining to a call" or "calling." In linguistics, the vocative case is a grammatical case that is used to address a person, animal, or thing directly. This case is often used in languages such as Latin, Greek, and many Slavic languages. In Latin, the vocative case is marked by a specific form of the verb and the noun, which changes depending on the gender, number, and declension of the word. For example, the vocative form of the Latin word for "friend" is "amīce," which is used when addressing a friend. The term "vocative" was borrowed into Middle English from Latin and has been used in English since the 15th century to describe this grammatical case. Today, the vocative case is still used in many languages and is an important aspect of grammar and linguistics.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) cách xưng hô
namespace
Example:
  • Oh, beloved mother, please hear me as I pour out my heart.

    Ôi, mẹ yêu dấu, xin hãy lắng nghe con khi con trút hết nỗi lòng mình.

  • St. Francis, your words are a beacon of wisdom, guide us as we follow in your footsteps.

    Thánh Phanxicô, lời của ngài là ngọn hải đăng của sự khôn ngoan, xin hướng dẫn chúng con bước theo bước chân ngài.

  • dear friend, your unwavering support sustains me through thick and thin.

    bạn thân mến, sự ủng hộ vững chắc của bạn đã giúp tôi vượt qua mọi khó khăn.

  • My dearest feline friend, how can I ever thank you for your constant companionship?

    Người bạn mèo thân yêu nhất của tôi, làm sao tôi có thể cảm ơn bạn vì sự đồng hành liên tục của bạn?

  • O mighty river, your unrelenting flow testifies to the interconnectedness of all things.

    Hỡi dòng sông hùng vĩ, dòng chảy không ngừng của bạn chứng tỏ sự kết nối của vạn vật.

  • O inspiration, enchantment, and wonder, in your presence I lose myself and find myself anew.

    Ôi nguồn cảm hứng, sự mê hoặc và sự ngạc nhiên, trong sự hiện diện của bạn, tôi đánh mất chính mình và tìm thấy chính mình mới.

  • dearest goddess of the earth, bless us with fertile fields and bountiful harvests.

    Nữ thần của trái đất kính yêu, hãy ban phước cho chúng con những cánh đồng màu mỡ và mùa màng bội thu.

  • O sacred building, you house our most cherished memories and ancient wisdom.

    Hỡi tòa nhà thiêng liêng, nơi lưu giữ những ký ức trân quý nhất và trí tuệ cổ xưa của chúng ta.

  • O Lord, with humility and devotion, I pray that you might guide me through life's maze.

    Lạy Chúa, với lòng khiêm nhường và tận tụy, con cầu xin Chúa dẫn dắt con vượt qua mê cung của cuộc sống.

  • Oh, wise teacher, your knowledge imbues me with the strength to conquer the world.

    Ôi, người thầy thông thái, kiến ​​thức của thầy đã truyền cho con sức mạnh để chinh phục thế giới.

Related words and phrases

All matches