Definition of debacle

debaclenoun

sự thất bại

/dɪˈbɑːkl//dɪˈbɑːkl/

The word "debacle" has a fascinating origin. It comes from the French language, derived from the phrase "faire débacle," which means "to make a block" or "to make a failure." The phrase was initially used to describe a failure or an unsuccessful attempt, often in a dramatic or spectacular way. The term gained popularity in the 18th century, particularly during the French Revolution, when it was used to describe the collapse of a military campaign or the downfall of a government. Over time, the meaning of "debacle" expanded to include any sudden and unexpected failure or collapse, whether it be personal, professional, or historical. Today, the word "debacle" is widely used in English to describe a wide range of failures, from a business going bankrupt to a sports team experiencing a crushing defeat. Its French origin adds a touch of elegance and sophistication to an otherwise mundane concept of failure.

Summary
type danh từ
meaninghiện tượng băng tan (trên mặt sôn)
meaningdòng nước lũ
meaningsự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)
typedanh từ
meaningviệc băng tan trên sông
meaningsự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
namespace
Example:
  • The company's new product launch turned out to be a debacle as it failed to attract any customers and resulted in significant financial losses.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã trở thành một thảm họa vì không thu hút được khách hàng và gây ra tổn thất tài chính đáng kể.

  • The manager's decision to increase the sales target drastically led to a debacle, as the sales team was unable to meet the new targets and morale hit an all-time low.

    Quyết định tăng mục tiêu bán hàng một cách đột ngột của người quản lý đã dẫn đến một thảm họa, vì đội ngũ bán hàng không thể đạt được mục tiêu mới và tinh thần làm việc xuống mức thấp nhất mọi thời đại.

  • The political party's convention ended in a debacle as the candidate they nominated lost the election to a lesser-known rival.

    Đại hội của đảng chính trị đã kết thúc trong thảm họa khi ứng cử viên mà họ đề cử đã thua cuộc bầu cử trước một đối thủ ít tên tuổi hơn.

  • The debut performance of the new singer was a debacle as she struggled with the microphone and forgot the lyrics in the middle of the song.

    Màn trình diễn đầu tay của nữ ca sĩ mới là một thảm họa khi cô vật lộn với micro và quên lời bài hát ở giữa bài hát.

  • The effort to restore the old building turned into a debacle as it took twice as long as planned and ended up costing three times the budgeted amount.

    Nỗ lực khôi phục tòa nhà cũ đã trở thành một thảm họa vì mất gấp đôi thời gian dự kiến ​​và chi phí tăng gấp ba lần so với ngân sách.

  • The athlete's performance at the championship was a debacle as she fell in the first race and failed to qualify for further rounds.

    Thành tích của vận động viên tại giải vô địch là một thảm họa khi cô bị ngã ở chặng đua đầu tiên và không đủ điều kiện để tham gia các vòng tiếp theo.

  • The wedding planner's failure to anticipate the weather turned the event into a debacle as guests were soaked through in a torrential downpour.

    Việc người lập kế hoạch đám cưới không lường trước được thời tiết đã biến sự kiện thành một thảm họa khi khách mời bị ướt sũng trong trận mưa xối xả.

  • The company's annual report featured an error which resulted in a significant overstatement of profits, leading to a debacle when the mistake was discovered by the auditors.

    Báo cáo thường niên của công ty có một lỗi dẫn đến việc khai khống lợi nhuận đáng kể, gây ra một thảm họa khi các kiểm toán viên phát hiện ra lỗi này.

  • The movie's premier was a debacle as the special effects failed to impress the audience, leading to scathing reviews and poor box office performance.

    Buổi ra mắt của bộ phim là một thảm họa vì các hiệu ứng đặc biệt không gây được ấn tượng với khán giả, dẫn đến những lời chỉ trích gay gắt và doanh thu phòng vé kém.

  • The chef's debut restaurant opening ended in a debacle as the food was criticized for being bland and unappealing, causing a mass exodus from the premises.

    Nhà hàng đầu tiên của đầu bếp này khai trương đã kết thúc trong thảm họa khi đồ ăn bị chỉ trích là nhạt nhẽo và không hấp dẫn, khiến thực khách rời khỏi quán hàng loạt.