sự ngớ ngẩn
/ˈdɑːftnəs//ˈdæftnəs/The word "daftness" has a fascinating history! It originated in the 14th century from the Old English word "dæft", meaning "mad" or "frenzied". This word was likely influenced by the Proto-Germanic word "*dabiz", which is also the source of the Modern German word "dumm", meaning "stupid" or "foolish". Over time, the meaning of "daftness" evolved to refer specifically to foolish, silly, or absurd behavior, rather than just a general sense of madness. Interestingly, the word has carried this connotation through to modern times, where it is often used to describe someone's silly or foolish actions. Despite its negative connotations, "daftness" has also become a playful and affectionate term, often used to describe lighthearted or goofy behavior.
Cuộc trò chuyện của họ tràn ngập sự ngớ ngẩn khi họ nói đùa về những tình huống vô lý.
Đừng chú ý đến sự ngốc nghếch của bạn mình, đó chỉ là một giai đoạn mà họ đang trải qua.
Hành vi của đứa trẻ thật ngớ ngẩn khi chúng cười và nhảy múa khắp phòng mà không có lý do rõ ràng.
Cô giáo đã cố gắng hết sức để bỏ qua sự ngớ ngẩn trong lớp học, nhưng việc này ngày càng trở nên khó khăn.
Sự ngớ ngẩn của diễn viên hài khiến khán giả cười mãi không thôi, và họ không thể nào nhịn được cười.
Bữa tiệc tràn ngập sự ngớ ngẩn khi khách mời chơi trò chơi và hành động như trẻ con.
Sự ngốc nghếch của anh trai tôi đôi khi khiến anh ấy gặp rắc rối, nhưng anh ấy có ý tốt và tất cả chỉ là vui vẻ thôi.
Cô ấy có thể khá ngốc nghếch, nhưng trái tim cô ấy rất trong sáng và cô ấy thực sự là một niềm vui.
Sự ngốc nghếch của anh ấy thật quyến rũ trong sự thiếu hiểu biết, gần như đáng yêu.
Sự ngớ ngẩn của nhóm đã lan truyền và chẳng mấy chốc mọi người đều tham gia vào cuộc vui.