hầm mộ
/krɪpt//krɪpt/The word "crypt" has a fascinating history! It originated from the Greek word "kruptos," meaning "hidden" or "concealed." In ancient Greek, the word was used to describe something that was hidden or secret. The Romans borrowed this word and used it to describe a hidden or underground burial chamber. Over time, the term "crypt" evolved to refer specifically to a chamber or space beneath a building, usually with a connection to a church or cathedral. In modern times, the term has expanded to include other meanings, such as a hidden or encrypted message or data. Despite its evolution, the word "crypt" still retains its roots in the ancient Greek concept of something hidden or concealed.
Các tin tặc đã xâm nhập được vào hệ thống mật mã của công ty thông qua lỗ hổng bảo mật trong mạng lưới của họ.
Ứng dụng phần mềm mới sử dụng thuật toán mã hóa tiên tiến để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu nhạy cảm.
Để chuyển tiền trực tuyến một cách an toàn, điều cần thiết là phải sử dụng mật mã có khả năng mã hóa mạnh mẽ thông tin tài chính của bạn.
Chính phủ đã yêu cầu sử dụng mật mã mạnh trong mọi giao tiếp kỹ thuật số để bảo vệ thông tin được phân loại khỏi sự truy cập trái phép.
Sau khi nhận được tài liệu mật, người nhận phải xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách sử dụng tổng kiểm tra mật mã.
Nhóm an ninh mạng đã triển khai hệ thống xác thực đa yếu tố sử dụng mật mã để tăng cường bảo vệ tài khoản người dùng.
Mạng Tor ẩn danh sử dụng mật mã để ẩn danh tính người dùng internet và lưu lượng truy cập khỏi sự giám sát.
Khóa mật mã dùng để mở khóa phương tiện kỹ thuật số phải được giữ bí mật và không được chia sẻ với bất kỳ ai.
Nhóm phát triển sản phẩm của công ty đang khám phá việc sử dụng mật mã lượng tử để tạo ra các giao dịch và truyền thông an toàn hơn.
Các trao đổi qua email giữa các giám đốc điều hành của công ty được mã hóa bằng mật mã để ngăn chặn sự truy cập trái phép của những kẻ xấu.