- The ghost story she read gave her such a fright that she creased up with laughter.
Câu chuyện ma cô đọc khiến cô sợ đến nỗi phải cười ngặt nghẽo.
- The punchline of his joke was so hilarious that it made my friend crease up with laughter.
Câu đùa của anh ấy buồn cười đến nỗi khiến bạn tôi phải bật cười.
- When the baby saw a friendly-looking animal on TV, she creased up with delight.
Khi em bé nhìn thấy một con vật thân thiện trên TV, bé nhăn mặt vì thích thú.
- The comedian's timing was impeccable, causing the audience to crease up throughout his entire routine.
Thời điểm xuất hiện của diễn viên hài này vô cùng chính xác, khiến khán giả phấn khích trong suốt tiết mục của anh.
- The company's advertisement was so well-crafted that it had the viewer creasing up with appreciation.
Quảng cáo của công ty được thiết kế rất khéo léo khiến người xem phải trầm trồ khen ngợi.
- She found the actor's performance so captivating that it creased up her facial features in admiration.
Cô thấy diễn xuất của nam diễn viên quá cuốn hút đến nỗi khuôn mặt cô nhăn lại vì ngưỡng mộ.
- The child's amusement at the water spraying from the hosepipe creased up her face in glee.
Sự thích thú của đứa trẻ khi nhìn thấy nước phun ra từ vòi nước khiến khuôn mặt cô bé nhăn lại vì vui sướng.
- Watching the mime artist's exaggerated movements caused the crowd to crease up with laughter.
Việc xem những động tác cường điệu của nghệ sĩ múa rối khiến đám đông cười ồ lên.
- The sheer volume of the comedian's jokes left the audience creasing up with laughter until their stomachs hurt.
Những câu chuyện cười của nghệ sĩ hài khiến khán giả cười ngặt nghẽo đến mức đau bụng.
- Even the toughest of guys couldn't help but crease up when they heard the animal sounds imitated by the impressionist.
Ngay cả những người đàn ông cứng rắn nhất cũng không khỏi nhăn mặt khi nghe thấy tiếng động vật được họa sĩ trường phái ấn tượng bắt chước.