Definition of slouch

slouchverb

cúi gằm

/slaʊtʃ//slaʊtʃ/

The word "slouch" has an interesting origins! It comes from the Old English word "slūcan", which means "to creep" or "to move with a low, crouching motion". This Old English word is likely derived from the Proto-Germanic word "*slūtiz", which is also the source of the Modern German word "schlau" meaning "to slide" or "to move slowly". In the 15th century, the verb "slouch" emerged in Middle English, initially meaning "to move with a slow, crawling pace" or "to creep or crawl". Over time, the meaning of "slouch" expanded to include the sense of bending or leaning forward, often in a lazy or careless manner. Today, the word is commonly used to describe someone who is sitting or standing with a relaxed or unhurried posture.

Summary
type danh từ
meaningdáng đi vai thõng xuống
meaningvành mũ bẻ cong xuống
meaning(từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
examplethis show is no slouch: buổi biểu diễn này khá đấy
type nội động từ
meaningrũ xuống, lòng thòng
meaningđi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt
namespace
Example:
  • Sarah slouched in her chair during the meeting, looking bored and disinterested.

    Sarah ngồi thụp xuống ghế trong suốt cuộc họp, trông có vẻ buồn chán và không hứng thú.

  • Tom's posture while studying was terrible; he would often slouch over his textbooks, causing strain on his neck and back.

    Tư thế học của Tom rất tệ; cậu thường khom lưng trên sách giáo khoa, gây căng thẳng cho cổ và lưng.

  • Justin slouched against the wall, seeming lost in thought and avoiding eye contact.

    Justin dựa lưng vào tường, có vẻ như đang suy nghĩ và tránh giao tiếp bằng mắt.

  • Emily's shoulders sagged as she slouched down the hallway, looking dejected and downcast.

    Vai của Emily chùng xuống khi cô ấy đi chậm rãi xuống hành lang, trông có vẻ chán nản và buồn bã.

  • Jake's slouched position gave the impression that he was unsure of himself and lacking confidence.

    Tư thế khom lưng của Jake cho thấy anh ta không chắc chắn về bản thân và thiếu tự tin.

  • Sarah's coworkers frowned at her during a meeting, as she slouched so low in her chair that her feet almost touched the ground.

    Các đồng nghiệp của Sarah cau mày nhìn cô trong một cuộc họp khi cô khom người xuống ghế đến nỗi chân cô gần chạm đất.

  • Mark slouched over his laptop's keyboard, straining his eyestrain and causing tension in his neck.

    Mark cúi gằm mặt trên bàn phím máy tính xách tay, khiến mắt anh mỏi và cổ bị căng thẳng.

  • Lucy's teacher made her sit up tall and confidently in her seat, reminding her to avoid slouching.

    Cô giáo của Lucy yêu cầu cô ngồi thẳng và tự tin trên ghế, đồng thời nhắc nhở cô không được khom lưng.

  • Tom's posture became increasingly slumped as he grew more tired during his all-night study session.

    Tư thế của Tom ngày càng chùng xuống vì anh ngày càng mệt mỏi sau buổi học thâu đêm.

  • Jake's lack of confidence was apparent in his slouched body language, which conveyed a sense of insecurity and lack of self-assurance.

    Sự thiếu tự tin của Jake thể hiện rõ qua ngôn ngữ cơ thể chậm chạp của anh, truyền tải cảm giác bất an và thiếu tự tin.

Related words and phrases