thô lỗ
/ˈkræsli//ˈkræsli/The adverb "crassly" originated in the 15th century from the Old French word "crassel," meaning "coarse" or "gross." This word is a derivative of the Latin "crassus," meaning "thick" or "stout." Initially, "crassly" referred to something done in a rough, unrefined, or clumsy manner. Over time, the meaning expanded to include a sense of insensitive, tactless, or boorish behavior. In modern English, "crassly" is often used to describe actions or statements that are insensitive, obnoxious, or lacking in sophistication. For example, "He spoke crassly about the topic, not considering the feelings of those present." Despite its negative connotations, the word has remained a useful addition to the English language, allowing speakers to convey a sense of distaste or condemnation for behavior that is considered uncouth or unrefined.
Nhân viên bán hàng đã tính giá quá cao cho khách hàng, bất chấp sự khó chịu rõ ràng của họ.
Một số nhà báo đã lợi dụng các thảm kịch một cách thô thiển bằng cách giật gân chúng để thu hút lượt nhấp chuột và lượng người xem.
Các chính trị gia đã thô lỗ nịnh hót cử tri của mình, sử dụng ngôn ngữ kích động để thu hút sự ủng hộ.
Những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã phô trương sự giàu có của mình một cách trắng trợn, đăng tải những hình ảnh về lối sống xa hoa mà không hề xấu hổ.
Người quản lý đã thô lỗ bác bỏ mối quan tâm của nhân viên, thay vào đó chọn cách lờ đi những vấn đề đang tồn tại.
Nhà quảng cáo này đã tình dục hóa các sản phẩm dành cho trẻ em, coi phụ nữ như vật thể và bình thường hóa các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế.
Nghệ sĩ hài này đã thô lỗ xúc phạm khán giả, thêm vào những câu chuyện cười của họ sự hài hước thô lỗ và vô vị.
Luật sư đã thô lỗ buộc tội bị cáo, bỏ qua sự vô tội và bằng chứng để giành chiến thắng bằng mọi giá.
Vị CEO này vô tình ưu tiên lợi nhuận hơn con người, cắt giảm việc làm và phúc lợi để tối đa hóa thu nhập.
Chính trị gia này đã thẳng tay ngăn chặn mọi cuộc thảo luận về vấn đề môi trường, coi đó là những ý tưởng cấp tiến và không thực tế.