Definition of courtship

courtshipnoun

tán tỉnh

/ˈkɔːtʃɪp//ˈkɔːrtʃɪp/

The word "courtship" traces back to the Old French word "cort," meaning "court." Historically, courts were places of power and influence, where individuals would gather and seek favor from the powerful. Over time, "courtship" evolved to refer to the period of time when individuals formally seek to win the favor of a potential spouse. This reflects the traditional practice of seeking approval from a suitor's family or social circle, mirroring the seeking of favor from a ruler.

Summary
type danh từ
meaningsự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
meaningthời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)
namespace

the time when two people have a romantic relationship before they get married; the process of developing this relationship

thời điểm hai người có quan hệ tình cảm trước khi kết hôn; quá trình phát triển mối quan hệ này

Example:
  • They married after a short courtship.

    Họ kết hôn sau một thời gian ngắn tán tỉnh.

  • Mr Elton’s courtship of Harriet

    Cuộc tán tỉnh Harriet của anh Elton

Extra examples:
  • Because of the war they were obliged to conduct their courtship by post.

    Vì chiến tranh nên họ buộc phải thực hiện việc tán tỉnh qua đường bưu điện.

  • They often went there together during their courtship.

    Họ thường đến đó cùng nhau trong thời gian tán tỉnh.

the special way animals behave in order to attract a mate (= sexual partner)

cách hành xử đặc biệt của động vật để thu hút bạn tình (= bạn tình)

Example:
  • the elaborate courtship display of the pigeon

    màn tán tỉnh phức tạp của chim bồ câu

the process or act of attracting a business partner, etc.

quá trình hoặc hành động thu hút đối tác kinh doanh, v.v.

Example:
  • the company’s courtship by the government

    sự tán tỉnh của công ty bởi chính phủ