Definition of backing

backingnoun

sự ủng hộ

/ˈbækɪŋ//ˈbækɪŋ/

The word "backing" stems from the Old English word "bæccan," meaning "to bake." This likely arose from the idea of something being "baked" or "fixed" in place, like when you bake bread into a solid form. The word evolved into "backen" and then "bakin," ultimately becoming "backing" around the 14th century. It's interesting to note that the concept of "backing" is still present in terms like "backfire," where something is suddenly reversed or undone, like a poorly baked cake collapsing.

Summary
type danh từ
meaningsự giúp đỡ; sự ủng hộ
meaning(the backing) những người ủng hộ
meaningsự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
namespace

help and support from somebody to do something; financial support for something

sự giúp đỡ và hỗ trợ của ai đó để làm việc gì đó; hỗ trợ tài chính cho cái gì đó

Example:
  • The police gave the proposals their full backing.

    Cảnh sát đã ủng hộ hoàn toàn các đề xuất của họ.

  • They have won financial backing from the EU.

    Họ đã giành được sự hỗ trợ tài chính từ EU.

Extra examples:
  • The teachers have the full backing of the parents.

    Các giáo viên có sự ủng hộ hoàn toàn của phụ huynh.

  • They brought the legal action with the backing of their MP.

    Họ đã khởi kiện với sự ủng hộ của nghị sĩ của họ.

  • They want backing for more research.

    Họ muốn được hỗ trợ để nghiên cứu thêm.

  • Who's going to provide the backing?

    Ai sẽ cung cấp sự hỗ trợ?

  • The museum has always received limited financial backing from the local authority.

    Bảo tàng luôn nhận được sự hỗ trợ tài chính hạn chế từ chính quyền địa phương.

Related words and phrases

material attached to the back of something in order to protect it or make it stronger

vật liệu gắn vào mặt sau của một cái gì đó để bảo vệ nó hoặc làm cho nó mạnh mẽ hơn

Example:
  • Remove the backing paper from the adhesive tape.

    Gỡ bỏ lớp giấy lót khỏi băng dính.

  • The fabric has a special backing for durability.

    Vải có lớp nền đặc biệt để tăng độ bền.

music that goes with the main singer or tune

nhạc đi cùng với ca sĩ chính hoặc giai điệu

Example:
  • a backing group/singer/track

    một nhóm hỗ trợ/ca sĩ/ca khúc