lễ đăng quang
/ˌkɒrəˈneɪʃn//ˌkɔːrəˈneɪʃn/The word "coronation" comes from the Latin "coronare," which means "to encircle with a crown." In ancient Rome, the crown (corona) was a symbol of honor and authority, worn by emperors, gods, and heroes. When a new Roman emperor was crowned, he was said to be "coronatus," or crowned. The use of the term "coronation" to refer to the ceremony of crowning a monarch dates back to the Middle Ages in Europe. The ritual typically involved the anointing of the new king or queen with holy oil, the presentation of the crown or scepter, and the public declaration of the monarch's powers and responsibilities. Over time, the word "coronation" evolved to encompass a broader range of rituals and ceremonies, including the installation of popes, bishops, and other high-ranking clergy. Today, the concept of coronation remains an important part of many cultures and traditions around the world.
a ceremony at which a crown (= an object in the shape of a circle, usually made of gold and precious stones) is formally placed on the head of a new king or queen and they officially become king or queen
một buổi lễ mà tại đó vương miện (= một vật thể hình tròn, thường được làm bằng vàng và đá quý) được đội một cách trang trọng trên đầu của một vị vua hoặc nữ hoàng mới và họ chính thức trở thành vua hoặc nữ hoàng
a situation in which somebody gains the top position without competition
một tình huống mà ai đó đạt được vị trí cao nhất mà không có sự cạnh tranh
Đêm chung kết chỉ mang tính hình thức, giống lễ đăng quang hơn là một cuộc thi.