Definition of pomp

pompnoun

hào hoa

/pɒmp//pɑːmp/

The word "pomp" originated from the Middle English term "pompe," which in turn was derived from the Latin word "pompa." The Latin word "pompa" had various meanings, including "procession" and "ceremonial display." In ancient Roman times, pompa referred to a ceremonial procession, typically featuring soldiers, religious officials, and dignitaries. The word pompa also denoted the formal display of military might and equipment, such as armor, weaponry, and chariots. The meaning of the word pomp shifted somewhat over time as it evolved in the Middle English language. By the 14th century, it came to refer to any grand or elaborate display, denoting not only ceremonial processions but also lavish feasts and spectacles. In modern English, "pomp" can have connotations of excess, extravagance, or pomposity. It is commonly used to describe rituals, ceremonies, or displays that are overly elaborate, ornate, or formal. While the term "pomp" may carry a somewhat negative connotation, it also connotes a sense of grandeur or importance. Its origins in the Latin word "pompa," which referred to formal displays of power and ceremony, suggests that the concept of pomp has been associated with pomp and circumstance throughout history.

Summary
type danh từ
meaningvẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
meaningphù hoa
examplethe pomps and vanity: phù hoa và hư danh
namespace
Example:
  • The president's inauguration was filled with elaborate pomp and ceremony.

    Lễ nhậm chức của tổng thống được tổ chức rất long trọng và long trọng.

  • The annual dog show featured pomp and circumstance as the judges paraded into the ring.

    Cuộc thi chó thường niên có sự long trọng và nghi lễ khi các giám khảo diễu hành vào sàn đấu.

  • The couple's wedding was filled with traditional pomp and pageantry.

    Đám cưới của cặp đôi này tràn ngập nghi lễ truyền thống và long trọng.

  • Military ceremonies are often characterized by magnificent pomp and splendor.

    Các nghi lễ quân sự thường được đặc trưng bởi sự hoành tráng và lộng lẫy.

  • The Grammy Awards are replete with pomp and show, with red carpets and glittering gowns.

    Lễ trao giải Grammy vô cùng hoành tráng và lộng lẫy với thảm đỏ và những chiếc váy lấp lánh.

  • The commencement speech of the university's top graduate was delivered amidst formal pomp and style.

    Bài phát biểu khai giảng của sinh viên tốt nghiệp xuất sắc nhất trường đại học được trình bày trong sự long trọng và đầy phong cách.

  • The opening ceremonies of the Olympics are known for their grand pomp and international flair.

    Lễ khai mạc Thế vận hội được biết đến với sự hoành tráng và mang đậm phong cách quốc tế.

  • Even royal weddings are steeped in rich pomp and solemnity.

    Ngay cả đám cưới hoàng gia cũng tràn ngập sự xa hoa và long trọng.

  • In the theater, grand productions with lavish pomp are often called 'spectacles'.

    Trong nhà hát, những tác phẩm hoành tráng với sự phô trương xa hoa thường được gọi là 'chương trình biểu diễn'.

  • The festival's traditional ceremonies showcased pomp and flourish that left the crowds spellbound.

    Các nghi lễ truyền thống của lễ hội được tổ chức long trọng và hoành tráng khiến đám đông vô cùng thích thú.

Related words and phrases

Idioms

pomp and circumstance
formal and impressive ceremony
  • Funerals of famous people were conducted with great pomp and circumstance.