cách xây dựng
/kənˈstrʌktɪvli//kənˈstrʌktɪvli/"Constructively" originates from the Latin word "construere," meaning "to build." The suffix "-ly" indicates a manner or way of doing something. Therefore, "constructively" means "in a way that builds or improves something." The word came into English in the 16th century, reflecting the growing importance of building and creating in society. It emphasizes the positive and beneficial aspects of action, suggesting an approach that fosters development and progress.
Trong cuộc họp nhóm, John đã đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng bằng cách chỉ ra những lĩnh vực cụ thể cần cải thiện thay vì những lời chỉ trích quá tiêu cực.
Giáo viên khuyến khích học sinh đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho bài làm của nhau để tạo nên môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
Sau khi nghe phản hồi từ sếp, Sarah đã ghi nhận những lời chỉ trích mang tính xây dựng và nỗ lực giải quyết những vấn đề được nêu ra.
Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên mang tính xây dựng cho đội, nhấn mạnh vào những cách cải thiện thành tích của họ thay vì hạ thấp họ.
Giáo sư đại học đã đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng về bài luận của sinh viên, nêu bật những điểm mạnh cũng như cơ hội để cải thiện.
Người quản lý đã đưa ra những gợi ý mang tính xây dựng cho cấp dưới, chỉ ra những cách cụ thể để nhân viên có thể tăng năng suất.
Khi xem xét dự án, người quản lý dự án đã nêu bật những đề xuất mang tính xây dựng có thể giúp nhóm tiến triển theo hướng tích cực và hiệu quả.
Sau một thử thách tại nơi làm việc, các đồng nghiệp tập trung vào việc cung cấp phản hồi mang tính xây dựng cho nhau, đưa ra giải pháp thay vì chỉ trích lẫn nhau.
Người cố vấn hướng dẫn người được cố vấn theo những cách xây dựng để cải thiện kỹ năng của họ, phát huy điểm mạnh thay vì tập trung vào điểm yếu.
Trong buổi đánh giá ngang hàng, các thành viên trong nhóm đã chia sẻ phản hồi mang tính xây dựng, đưa ra những đề xuất thiết thực để cải thiện thay vì tập trung vào phản hồi tiêu cực.