hợp tác
/kəˈlæbərətɪv//kəˈlæbəreɪtɪv/"Collaborative" stems from the Latin "collaborare," meaning "to work together." The first recorded use of "collaborate" in English was in the 16th century, referring to working with others, especially in a literary or artistic context. The "-ative" suffix signifies "relating to or characterized by," thus creating "collaborative" to describe a process or activity involving joint effort.
Thành công của dự án là kết quả trực tiếp từ những nỗ lực hợp tác, khi tất cả các thành viên trong nhóm đều tích cực đóng góp ý tưởng và chuyên môn của mình.
Tại nơi làm việc hợp tác, nhân viên cùng nhau làm việc trong một không gian chung để hoàn thành các dự án và đạt được các mục tiêu chung.
Nền tảng cộng tác cho phép giao tiếp và phản hồi theo thời gian thực, giúp các thành viên trong nhóm dễ dàng chia sẻ ý tưởng và giải quyết các thách thức theo nhóm.
Sáng kiến mới này đòi hỏi mức độ hợp tác giải quyết vấn đề cao, vì tất cả các bên liên quan phải cùng nhau tìm ra giải pháp thực tế cho các vấn đề phức tạp.
Môi trường học tập hợp tác khuyến khích học sinh làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ, nuôi dưỡng tinh thần hợp tác và phụ thuộc lẫn nhau.
Dự án nghiên cứu hợp tác này trao quyền cho các nhà khoa học chia sẻ những phát hiện của mình và hướng tới sự hiểu biết chung về các vấn đề khoa học phức tạp.
Chiến dịch tiếp thị hợp tác kết hợp sức mạnh của nhiều phòng ban, tạo ra một chiến lược gắn kết và hiệu quả, tận dụng tối đa khả năng riêng biệt của mỗi nhóm.
Trong nỗ lực chung nhằm giảm phát thải carbon, cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ đều có vai trò chung, cùng nhau làm việc hướng tới mục tiêu chung.
Hệ sinh thái cộng tác cho phép tăng cường khả năng đổi mới và năng suất bằng cách tận dụng tài năng và quan điểm đa dạng của nhiều nhóm hoặc cá nhân.
Thông qua thiết kế hợp tác, các kiến trúc sư và kỹ sư cùng nhau làm việc để tạo ra các công trình bền vững, tiện dụng và hấp dẫn về mặt thị giác, mang lại lợi ích cho cộng đồng.