hậu quả
/ˈkɒnsɪkwənt//ˈkɑːnsɪkwent/The word "consequent" finds its origin in Middle English, around the 14th century. Its roots can be traced back to the Latin noun "consequentia," meaning "inference" or "necessary consequence." In the Middle Ages, scholastics used the term "consequentia" in the context of reasoning and logic, specifically to describe a statement that followed logically from a set of initial propositions. Over time, the term evolved to describe anything that came after or as a result of a previous event or action. In modern English, "consequent" is used to refer to the result or outcome of an occurrence, action, or decision. It implies that the result was not accidental but instead a logical and necessary consequence of the initial event or action. In summary, the word "consequent" has its roots in Latin, where it meant "inference" or "necessary consequence." Over time, it evolved to describe results or outcomes that follow logically from previous events or decisions. Today, it is commonly used in English to refer to the results or outcomes of actions or decisions.
Sau khi hoàn thành bằng cấp, hành động tiếp theo của Jack là nộp đơn xin việc trong lĩnh vực mà anh mong muốn.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã dẫn đến nhiều thảm họa tài chính cho nhiều nhà đầu tư.
Việc thực hiện luật giao thông chặt chẽ hơn đã làm giảm đáng kể các vụ tai nạn.
Hậu quả của hành vi bất nhất của mình là Jane mất đi bạn bè.
Những khám phá của Einstein đã dẫn tới những đột phá khoa học quan trọng trong lĩnh vực vật lý.
Cô biết rằng việc nghỉ việc sẽ ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của cô.
Ô nhiễm do các nhà máy gây ra đã gây ra những tác động tàn phá đến môi trường và động vật hoang dã.
Thành công của công ty được tiếp nối bằng sự mở rộng và tăng trưởng lực lượng lao động.
Sự kiên trì của ông đã mang lại cho ông sự thăng tiến và sự tôn trọng trong công ty.
Nếu không được chăm sóc đúng cách, vết thương có thể dẫn đến nhiễm trùng.