cuối cùng
/ɪˈventʃuəl//ɪˈventʃuəl/The word "eventual" Originates from the Latin word "eventus," which means "occurrence" or "outcome." The word entered the English language through the Old French "evetual" during the Middle Ages. It initially had a meaning similar to the original Latin term, referring to something that happens or comes about eventually or at some point in the future. As the English language evolved, the word's meaning shifted slightly to represent a more definite outcome or result, rather than just an occurrence. Today, "eventual" generally implies something that will come to pass eventually or over time, but with a greater degree of certainty than just a possible outcome.
Sau nhiều tuần chờ đợi, quyết định thăng chức của cô đã được công bố trong cuộc họp nhóm.
Chiến thắng cuối cùng của đội phụ thuộc vào khả năng lội ngược dòng của họ trong những phút cuối cùng của trận đấu.
Thành công cuối cùng của công ty khởi nghiệp này là nhờ vào sự làm việc không biết mệt mỏi của người sáng lập.
Bất chấp những thách thức mà họ phải đối mặt, sự kết hợp cuối cùng của cặp đôi này là minh chứng cho tình yêu sâu sắc mà họ dành cho nhau.
Tên trộm cuối cùng đã bị bắt nhờ một bước đột phá may mắn trong quá trình điều tra.
Tác động cuối cùng của biến đổi khí hậu đến môi trường không thể bị bỏ qua hoặc phủ nhận.
Việc chuyển hướng nguồn lực cho chương trình nghiên cứu y khoa cuối cùng đã dẫn đến việc phát hiện ra một phương pháp điều trị mang tính đột phá.
Sự thất vọng cuối cùng của nhóm là do thiếu tập trung và thực hiện ở giai đoạn cuối của dự án.
Sự tốt nghiệp của sinh viên này là kết quả của nhiều năm học tập chăm chỉ và cống hiến.
Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc cuối cùng đã gây thất vọng lớn cho những người hâm mộ háo hức, nhưng vấn đề an toàn và hậu cần phải được cân nhắc.