tiếp theo
/ɪnˈsjuːɪŋ//ɪnˈsuːɪŋ/The word "ensuing" comes from the Old French word "ensuivre," meaning "to follow." This word itself has roots in the Latin "sequi," meaning "to follow." The "en-" prefix in "ensuing" emphasizes the idea of "following closely" or "immediately." Over time, "ensuivre" evolved into "ensuing" in English, maintaining its core meaning of "following" or "happening afterward." The word's origins highlight its association with a sequence of events and the connection between what happens before and what happens after.
Sau cơn giông, một trận mưa lớn tiếp theo đã khiến đường phố bị ngập.
Thông báo thăng chức đã dẫn tới một buổi ăn mừng giữa các thành viên trong nhóm.
Vụ tai nạn xe hơi đã gây ra một sự náo loạn khi những người chứng kiến tập trung lại để xem chuyện gì đã xảy ra.
Việc chiếu phim đã dẫn đến một cuộc thảo luận giữa người xem về cốt truyện và các nhân vật.
Việc mất điện đột ngột đã gây ra sự hoảng loạn khi mọi người cố gắng tìm nguồn sáng.
Sự xuất hiện đột ngột của chuyên gia diệt côn trùng đã giúp xác định và tiêu diệt được một đàn côn trùng.
Việc giới thiệu phương pháp giảng dạy mới đã dẫn đến cuộc tranh luận giữa các nhà giáo dục về hiệu quả của nó.
Việc hạ cánh của tàu vũ trụ đã gây nên sự phấn khích cho những người đam mê vũ trụ trên toàn thế giới.
Việc hủy bỏ sự kiện đã gây thất vọng cho những người tham dự đã mong chờ sự kiện này.
Việc kích hoạt báo động đã gây ra tình trạng hỗn loạn khi những người tham gia rạp chiếu phim phải vật lộn để sơ tán khỏi tòa nhà.
All matches