Definition of conflagration

conflagrationnoun

xung đột

/ˌkɒnfləˈɡreɪʃn//ˌkɑːnfləˈɡreɪʃn/

The term "conflagration" derives from the Latin word "conflagrare," which means "to burn together." This word, in turn, is composed of two Latin roots: "con-," which means "together," and "flagrare," which means "to burn." Originally, "conflagration" was used by medieval scholars to describe the intense and widespread burning of entire towns or cities. It was a word that was used to convey the devastating and destructive nature of such events, which could take days or even weeks to completely extinguish. Over time, the meaning of "conflagration" has expanded to include any large and intense fire, regardless of its location. Today, the word is still used in various contexts, such as in the fields of fire science and emergency management, to describe wildfires, structure fires, and other major fire events. However, its original connotation of destruction and chaos remains intact, serving as a reminder of the overwhelming power and destructive potential of fire.

Summary
type danh từ
meaningđám cháy lớn
meaning(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
namespace
Example:
  • The wildfire that ravaged the forest for days was a devastating conflagration, leaving behind scorched earth and charred trees.

    Đám cháy rừng tàn phá khu rừng trong nhiều ngày là một đám cháy lớn có sức hủy diệt, để lại đất đai bị thiêu rụi và cây cối bị cháy đen.

  • The inferno in the city's downtown district caused widespread destruction, with buildings reduced to ashes in the conflagration.

    Ngọn lửa ở khu trung tâm thành phố đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng, nhiều tòa nhà bị thiêu rụi thành tro bụi trong đám cháy lớn.

  • The conflagration, fueled by high winds and dry vegetation, spread rapidly, threatening to consume everything in its path.

    Đám cháy lớn, được thúc đẩy bởi gió mạnh và thảm thực vật khô, lan rộng nhanh chóng, đe dọa thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The firefighters battled tirelessly against the conflagration, aiming to contain the blaze before it became too big to control.

    Lực lượng cứu hỏa đã chiến đấu không biết mệt mỏi với đám cháy, với mục tiêu khống chế ngọn lửa trước khi nó trở nên quá lớn và không thể kiểm soát được.

  • The conflagration was so intense that it could be seen from miles away, the flickering flames casting eerie shadows across the sky.

    Đám cháy dữ dội đến mức có thể nhìn thấy từ cách xa hàng dặm, ngọn lửa nhấp nháy tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên bầu trời.

  • Authorities warned residents to evacuate before the conflagration reached their neighborhoods, citing the unpredictable behavior of the blaze.

    Chính quyền đã cảnh báo người dân sơ tán trước khi đám cháy lan đến khu dân cư của họ, do diễn biến khó lường của ngọn lửa.

  • The conflagration brought the city to its knees, leaving behind a trail of destruction and tragedy in its wake.

    Vụ hỏa hoạn đã thiêu rụi cả thành phố, để lại đằng sau một con đường đầy sự tàn phá và bi kịch.

  • The charred remnants of the conflagration served as a harrowing reminder of the power of fire and the need for caution and prevention.

    Những tàn tích cháy đen của đám cháy là lời nhắc nhở đau thương về sức mạnh của lửa và sự cần thiết phải thận trọng và phòng ngừa.

  • While the conflagration caused immense damage, it also gave rise to acts of heroism and kindness, as strangers banded together to support one another.

    Trong khi đám cháy gây ra thiệt hại to lớn, nó cũng làm nảy sinh những hành động anh hùng và tử tế, khi những người xa lạ cùng nhau đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.

  • The conflagration was a stark reminder that nature is a force to be reckoned with, and that disaster can strike at any moment, leaving us to pick up the pieces and try to start again.

    Vụ hỏa hoạn là lời nhắc nhở nghiêm khắc rằng thiên nhiên là một sức mạnh đáng gờm và thảm họa có thể xảy ra bất cứ lúc nào, buộc chúng ta phải dọn dẹp hậu quả và cố gắng bắt đầu lại.