Definition of haughtily

haughtilyadverb

kiêu ngạo

/ˈhɔːtɪli//ˈhɔːtɪli/

The word "haughtily" has its roots in Old English and Old Norse. The adjective "haughty" originated from the Old English word "hæg" or "heah," meaning "high" or "above," and the suffix "-ty" or "-li," which forms an adverb. This combination likely referred to someone who held themselves in high esteem or was proud and arrogant. The word "haughtily" has been used since the 15th century to describe someone's behavior or manner as proud, arrogant, or disdainful. Throughout the centuries, the word has been used to describe characters in literature and has even been used to describe real-life individuals. For example, in Shakespeare's "Romeo and Juliet," Nurse says, " Thy tongue trot fast, and yet slowest of all is when thy head hath most to answer" - to which Romeo responds "with haughty disdain" (Act 1, Scene 3). In modern times, the word "haughtily" is used to convey a sense of superiority, often in a negative context, and is often used to criticize someone for their attitude or behavior.

Summary
typephó từ
meaningkiêu căng, ngạo mạn
namespace
Example:
  • The wealthy businesswoman entered the room haughtily, her nose in the air and her eyes scanning the crowd.

    Nữ doanh nhân giàu có bước vào phòng một cách kiêu hãnh, mũi hếch lên và mắt nhìn khắp đám đông.

  • The elderly matriarch looked down her nose at the younger generation, haughtily lecturing them on the “good old days” and the importance of respect.

    Người mẹ già coi thường thế hệ trẻ, kiêu ngạo giảng giải cho họ về “ngày xưa tốt đẹp” và tầm quan trọng của sự tôn trọng.

  • The lead singer strutted onto the stage, haughtily belting out the opening notes of the classic hit.

    Ca sĩ chính bước lên sân khấu, kiêu hãnh hát vang những nốt mở đầu của bản hit kinh điển.

  • The royal family bore down upon the crowded courtyard, haughtily gazing at the sea of hats and bowing heads below.

    Gia đình hoàng gia tiến vào sân trong đông đúc, kiêu hãnh nhìn xuống biển mũ và những cái đầu cúi xuống bên dưới.

  • The seasoned politician stood before the crowd, haughtily staking her claim for the top spot in the upcoming election.

    Chính trị gia kỳ cựu này đứng trước đám đông, kiêu hãnh khẳng định vị trí cao nhất của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The novelist swept into the bookstore signing, haughtily signing her autographs and making small talk with admirers.

    Nữ tiểu thuyết gia bước vào hiệu sách, ký tặng một cách kiêu hãnh và trò chuyện phiếm với những người ngưỡng mộ.

  • The prima ballerina trotted onto the stage, haughtily twirling and leaping in the opening bars of Tchaikovsky's Swan Lake.

    Nữ diễn viên ba lê chính bước lên sân khấu, xoay người và nhảy một cách kiêu hãnh ở những nốt nhạc mở đầu của tác phẩm Hồ thiên nga của Tchaikovsky.

  • The supermodel swanned down the runway, haughtily displaying the latest clothing line to an enraptured audience.

    Siêu mẫu bước đi trên sàn diễn, kiêu hãnh giới thiệu dòng trang phục mới nhất đến đông đảo khán giả đang say mê.

  • The famous filmmaker strode onto the red carpet, haughtily shaking hands and flashing her pearly whites for the cameras.

    Nhà làm phim nổi tiếng sải bước trên thảm đỏ, kiêu hãnh bắt tay và khoe hàm răng trắng sáng trước ống kính máy ảnh.

  • The renowned architect presented her blueprints to the city planning board, haughtily insisting that her design was the only way forward.

    Kiến trúc sư nổi tiếng đã trình bày bản thiết kế của mình cho hội đồng quy hoạch thành phố, kiêu ngạo khẳng định rằng thiết kế của bà là con đường duy nhất tiến về phía trước.