Definition of commis

commisnoun

commis

/ˈkɒmi//kəˈmiː/

The French term "commis," which translates to "assistant" in English, has its origin in the 18th century in the context of merchandise buying and selling. "Commis" initially referred to a clerk or apprentice who worked for a "commissaire," which translated as an agent or broker. In this context, "commissaire" would be responsible for buying and selling goods on behalf of a company or merchant, and the "commis" would assist them by performing tasks such as record-keeping, inventory management, and administrative duties. However, over time, the term "commis" began to apply to a wider range of roles in various industries. In culinary arts, "commis" was adopted as the name for a trainee or junior chef who assists senior chefs in the kitchen. The role involves learning the basic cooking techniques and methods, as well as assisting with recipe preparation, managing inventory, and performing other kitchen-related tasks. Today, the term "commis" is widely used across culinary fields and hospitality businesses worldwide. In addition to its use in kitchen settings, "commis" has also expanded to refer to sales and customer service associates, administrative assistants, and IT support personnel in various industries, among others. Primarily, the term "commis" continues to signify a junior or trainee role in assisting more senior staff or professionals.

Summary
typedanh từ
meaningsố nhiều commis
meaningngười giúp việc trong khách sạn
namespace
Example:
  • In the kitchen, the commis diligently assists the chef by preparing ingredients, portioning dishes, and following instructions precisely.

    Trong bếp, người phụ bếp cần mẫn hỗ trợ đầu bếp bằng cách chuẩn bị nguyên liệu, chia món ăn và làm theo hướng dẫn một cách chính xác.

  • José, the commis at the prestigious restaurant, works closely with the sous chef to ensure each dish is flawlessly executed.

    José, người phụ trách tại nhà hàng danh tiếng này, làm việc chặt chẽ với bếp phó để đảm bảo mỗi món ăn được thực hiện hoàn hảo.

  • The trainee commis, Ana, has impressed the head chef with her sharp knife skills and eagerness to learn.

    Thực tập sinh Ana đã gây ấn tượng với bếp trưởng bằng kỹ năng dùng dao sắc bén và sự ham học hỏi của mình.

  • After a long night, the exhausted commis, Amir, washed countless dishes and prepped for the next day's service alongside the line cooks.

    Sau một đêm dài, viên sĩ quan Amir kiệt sức đã rửa vô số bát đĩa và chuẩn bị cho ca làm việc ngày hôm sau cùng với các đầu bếp.

  • The commis, Alex, meticulously weighed and measured every ingredient for the soufflé, earning high praise from the head chef.

    Người phụ trách bếp, Alex, đã tỉ mỉ cân và đo từng nguyên liệu để làm món soufflé, nhận được lời khen ngợi rất lớn từ bếp trưởng.

  • The restaurant's commis, Olivia, has developed a strong palate and is frequently tasting dishes to help the chefs refine their flavors.

    Người quản lý nhà hàng, Olivia, có khẩu vị tuyệt vời và thường xuyên nếm thử các món ăn để giúp các đầu bếp tinh chỉnh hương vị của họ.

  • The evening service was particularly busy, but the commis, Nate, remained calm and focused, taking on extra tasks to ease the workload.

    Buổi lễ buổi tối đặc biệt bận rộn, nhưng người ủy viên Nate vẫn bình tĩnh và tập trung, đảm nhận thêm nhiệm vụ để giảm bớt khối lượng công việc.

  • The commis, Olga, set up stations with the correct equipment and ingredients for each dish, ensuring a smooth and efficient service.

    Người phục vụ Olga sắp xếp các trạm với các thiết bị và nguyên liệu phù hợp cho từng món ăn, đảm bảo dịch vụ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • The commis, Stefan, was the first to arrive at the kitchen and helped the sous chef prep for the evening service, working tirelessly to provide the best possible dining experience.

    Người phụ trách, Stefan, là người đầu tiên đến bếp và giúp bếp phó chuẩn bị cho bữa tối, làm việc không biết mệt mỏi để mang đến trải nghiệm ăn uống tuyệt vời nhất có thể.

  • The commis, Zara, was frequently seen helping out the kitchen team, displaying an eagerness to learn and make a difference in any role needed.

    Người phụ nữ này, Zara, thường xuyên được nhìn thấy đang giúp đỡ nhóm bếp, thể hiện sự ham học hỏi và tạo ra sự khác biệt trong bất kỳ vai trò nào cần thiết.