- In the cleft of the rock, she found a hidden cave.
Trong khe đá, cô tìm thấy một hang động ẩn.
- The sun had set, leaving the sky split open by a magnificent cleft of orange and pink.
Mặt trời đã lặn, để lại bầu trời chia đôi bởi một khe hở tuyệt đẹp giữa màu cam và hồng.
- The recipe called for mixing the soup ingredients in a cleft of the blender.
Công thức này yêu cầu trộn các nguyên liệu làm súp trong một khe hở của máy xay sinh tố.
- Her heart swelled with pride as she gazed upon her creation, a painting that captured a breathtaking cleft in the mountains.
Trái tim cô tràn ngập niềm tự hào khi ngắm nhìn tác phẩm của mình, một bức tranh ghi lại cảnh khe núi ngoạn mục.
- The surgeon carefully separated the cleft palate of the newborn, allowing her to learn to speak clearly.
Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận tách khe hở vòm miệng của trẻ sơ sinh, giúp bé học cách nói rõ ràng.
- In the cleft of the forest, she stumbled upon a family of deer.
Trong khe rừng, cô tình cờ gặp một gia đình hươu.
- The cleft jawline of the model accentuated the beauty of her face.
Đường viền hàm dưới hở sâu của người mẫu làm nổi bật vẻ đẹp khuôn mặt của cô.
- A majestic canyon, split wide by the power of the river, left witnesses in awe of its sheer cleft.
Một hẻm núi hùng vĩ, bị chia cắt rộng lớn bởi sức mạnh của dòng sông, khiến người chứng kiến phải kinh ngạc trước sự hùng vĩ của nó.
- The wedding ceremony was held in the picturesque cleft of the garden, creating a romantic and secluded atmosphere.
Lễ cưới được tổ chức tại khe hở đẹp như tranh vẽ của khu vườn, tạo nên bầu không khí lãng mạn và riêng tư.
- The artist's rendition of the cleft moon fantastically captured the moon's split image.
Bức tranh vẽ mặt trăng khuyết của nghệ sĩ đã ghi lại một cách tuyệt đẹp hình ảnh bị chia đôi của mặt trăng.