Definition of syncline

synclinenoun

đường lõm

/ˈsɪŋklaɪn//ˈsɪŋklaɪn/

The term "syncline" derives from the Greek words "syn," meaning "together," and "klinai," meaning "dipping beds." In geology, a syncline refers to a bend or fold in rock layers where the shorter and steeper side is called the limb, and the longer and gentler side is called the flank. The downward and inward bending of these layers forms a V-shape, with the concave side of the V facing inward. This shape is created due to the compression and deformation of sedimentary rock layers as a result of tectonic plate movements. Synclines are typically found in areas with sedimentary rock formations, and they often contain fossils and resources that can be extracted by the mining industry.

namespace
Example:
  • The rocks in this area show a distinctive syncline where the layers have folded convexly, forming a U-shaped structure.

    Những tảng đá ở khu vực này có một nếp lõm đặc biệt, trong đó các lớp đá uốn cong lồi lên, tạo thành cấu trúc hình chữ U.

  • The syncline in the rock formations provides a perfect location for oil and gas exploration as the sedimentary layers are distorted, making the resources more accessible.

    Đường lõm trong các khối đá tạo nên vị trí lý tưởng cho hoạt động thăm dò dầu khí vì các lớp trầm tích bị biến dạng, giúp dễ tiếp cận nguồn tài nguyên hơn.

  • The geologists have identified a significant syncline in the mountains that tells us a lot about the history of the region's geological evolution.

    Các nhà địa chất đã xác định được một nếp lõm quan trọng trên núi, cho chúng ta biết nhiều điều về lịch sử tiến hóa địa chất của khu vực.

  • The syncline in this area has created a deep valley and a steep inclined slope, making it a challenging but breathtaking hiking destination.

    Đường lõm ở khu vực này đã tạo ra một thung lũng sâu và một sườn dốc, khiến nơi đây trở thành điểm đến đi bộ đường dài đầy thử thách nhưng ngoạn mục.

  • The syncline in the rocks exposes the layers of sedimentary rocks, revealing the different types of rocks and the historical sequences of geological time.

    Đường lõm trong đá làm lộ ra các lớp đá trầm tích, cho thấy các loại đá khác nhau và trình tự lịch sử của thời gian địa chất.

  • The orientation of the syncline in this area hints at the tectonic forces that once shaped the earth's crust, revealing clues into the geological history of the region.

    Hướng của nếp lõm ở khu vực này gợi ý về các lực kiến ​​tạo từng định hình nên lớp vỏ trái đất, hé lộ manh mối về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The syncline in the mountains displays a unique appearance that contrasts sharply with the anticline formations, telling us how the earth's crust has deformed over time.

    Nếp lõm trên núi có hình dáng độc đáo, tương phản rõ nét với các nếp uốn cong, cho chúng ta biết lớp vỏ Trái đất đã biến dạng như thế nào theo thời gian.

  • The syncline provided a perfect source of sedimentary rocks that were used to construct the impressive sculptures at the nearby museum.

    Đường lõm này cung cấp nguồn đá trầm tích hoàn hảo để tạo nên những tác phẩm điêu khắc ấn tượng tại bảo tàng gần đó.

  • The syncline is a natural feature that has sparked curiosity and debate among geologists for centuries, as it provides a wealth of information about the planet's underlying geology.

    Nếp lõm là một đặc điểm tự nhiên đã khơi dậy sự tò mò và tranh luận giữa các nhà địa chất trong nhiều thế kỷ, vì nó cung cấp nhiều thông tin về địa chất bên dưới hành tinh.

  • The syncline in the nearby mountains has been traveled by geologists and park rangers alike, offering breathtaking views of the surrounding landscapes and helping us understand our world better.

    Các nhà địa chất và kiểm lâm đã khám phá đường lõm ở những ngọn núi gần đó, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh xung quanh và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới.