sự rõ ràng
/ˈklɪənəs//ˈklɪrnəs/"Clearness" originates from the Old English word "clēornes," meaning "brightness, clarity." It's a combination of "clēor" (meaning "bright, clear, pure") and the suffix "-nes," indicating a state or quality. The word has been used for centuries to describe the absence of obstruction, whether in physical objects or abstract concepts. It's a word that emphasizes clarity, transparency, and ease of understanding.
Các hướng dẫn của giảng viên rất rõ ràng, giúp sinh viên dễ dàng nắm bắt các khái niệm.
Nước trong ly trong vắt, tôn lên thiết kế tuyệt đẹp của ly rượu.
Lời giải thích về tích phân của giáo sư được trình bày rất rõ ràng, không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào để giúp sinh viên hiểu được nội dung bài học.
Lời giới thiệu về một nhà hàng mới của bạn tôi đã được đáp lại bằng sự rõ ràng và hoàn hảo trong cách trình bày, quyến rũ tôi bằng một mùi thơm đặc biệt.
Bài thuyết trình của đội ngũ quản lý rất rõ ràng, nêu bật các kế hoạch tương lai của công ty một cách ngắn gọn và đầy đủ thông tin.
Các biển báo trên đường rất dễ thấy, giúp người lái xe có thể di chuyển qua khu đô thị đông đúc một cách rõ ràng.
Tác phẩm văn học của tác giả có sự rõ ràng đặc biệt, khiến người đọc say mê với những suy nghĩ và cảm xúc của các nhân vật.
Khi xây dựng chiến lược cho dự án, quá trình suy nghĩ của nhóm rất rõ ràng và mọi người đều hiểu được mục tiêu của kế hoạch.
Hướng dẫn của chuyên gia tư vấn về việc triển khai sáng kiến mới đã được truyền đạt một cách rõ ràng, dẫn đến việc triển khai thành công.
Thông điệp của thương hiệu xuất hiện vô cùng rõ ràng, nổi bật so với phần còn lại và thu hút khách hàng bằng sự khác biệt của mình.