lén lút
/ˌsʌrəpˈtɪʃəs//ˌsɜːrəpˈtɪʃəs/The word "surreptitious" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin phrase "surreptiti," which means "taken secretly" or "stolen." The Latin phrase is a combination of "surreptus," meaning "taken secretly," and the suffix "-iti," which forms an adjective. Over time, the Latin phrase evolved into the Middle English word "surpretition," which referred to something taken secretly or stolen. Eventually, the spelling was modified to "surreptitious," and its meaning expanded to include not just stealing, but also secrecy or stealth in general. Today, the word "surreptitious" is used to describe actions or events that are hidden, secretive, or done furtively.
Jennifer đã lẻn vào văn phòng để lấy trộm một số tài liệu quan trọng trước khi mọi người phát hiện.
Tên trộm di chuyển qua con hẻm tối một cách lén lút, hy vọng không bị người qua đường phát hiện.
Lisa tránh giao tiếp bằng mắt với bạn trai cũ trong một nỗ lực lén lút nhằm tránh một cuộc trò chuyện mà cô không muốn tham gia.
Viên cảnh sát đã lén lút theo dõi nghi phạm qua khu chợ đông đúc, cố gắng tránh bị phát hiện càng xa càng tốt.
Tom lén lút ra khỏi phòng khi vợ đang ngủ, cố gắng không gây ra tiếng động để không đánh thức cô ấy.
Vị CEO đã bí mật gọi điện thoại trong văn phòng, hy vọng không tiết lộ việc ông đang lên kế hoạch tái cấu trúc công ty.
Các điệp viên di chuyển khắp thành phố một cách bí mật, tránh bị phát hiện và mọi sự chú ý.
John lẻn ra khỏi nhà một cách lén lút, sử dụng cửa sau để tránh bị bố mẹ nhìn thấy.
Sarah quay sang một bên và thì thầm với bạn mình trong suốt buổi chiếu phim, vì không muốn làm phiền bất kỳ ai khác trong rạp.
Thám tử đã bí mật theo dõi nghi phạm để xem họ đi đâu sau khi rời khỏi hiện trường vụ án.